Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Petits-pois

Mục lục

Danh từ giống đực

( số nhiều) đậu hà lan hột xanh

Xem thêm các từ khác

  • Peton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chân nhỏ Danh từ giống đực (thân mật) chân nhỏ
  • Petrarquiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt chước Pê-tơ-rác-cơ 1.2 Danh từ 1.3 Nhà thơ bắt chước Pe-tơ-rác-cơ Tính từ Bắt chước Pê-tơ-rác-cơ...
  • Petzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) petzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) petzit
  • Peu

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không nhiều, không mấy 1.2 Phản nghĩa Beaucoup, fort; amplement, bien, grandement, très, Phó từ Không nhiều,...
  • Peucedanum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tiền hồ Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiền hồ
  • Peuchère

    Thán từ (tiếng địa phương) như pécaire
  • Peucédan

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiền hồ
  • Peuh

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hừ! Thán từ Hừ!
  • Peul

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Pơn ( Tây Phi) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Pơn Tính từ (thuộc)...
  • Peulven

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực menhir menhir
  • Peuplade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ tộc Danh từ giống cái Bộ tộc
  • Peuple

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân tộc 1.2 Nhân dân; dân chúng, quần chúng 1.3 Bình dân 1.4 (văn học) đám 2 Tính từ ( không...
  • Peuplement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định dân 1.2 Sự di thực (động vật, thực vật) 1.3 Tình hình dân cư 1.4 (thực vật...
  • Peupler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định dân 1.2 Di thực; thả, trồng 1.3 Ở 2 Nội động từ 2.1 Sinh sôi nảy nở 2.2 Phản nghĩa...
  • Peupleraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi trồng dương; rừng dương Danh từ giống cái Nơi trồng dương; rừng dương
  • Peuplier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương
  • Peur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sợ; mối sợ 1.2 Sự e ngại; mối e ngại 1.3 Phản nghĩa Audace, bravoure, courage, intrépidité....
  • Peureuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái peureux peureux
  • Peureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi 1.2 Phản nghĩa Bravement, couragement. Phó từ Sợ sệt, sợ hãi Se sauver peureusement sợ...
  • Peureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sợ, sợ sệt, sợ hãi 1.2 Danh từ 1.3 Người sợ sệt 1.4 Phản nghĩa Audacieux, brave, courageux, déterminé....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top