Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Peuplement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự định dân
Le peuplement d'une région
sự định dân ở một vùng
Sự di thực (động vật, thực vật)
Tình hình dân cư
évolution du peuplement
sự tiến triển của tình hình dân cư
(thực vật học) quần cư
Phản nghĩa Dépeuplement.

Xem thêm các từ khác

  • Peupler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định dân 1.2 Di thực; thả, trồng 1.3 Ở 2 Nội động từ 2.1 Sinh sôi nảy nở 2.2 Phản nghĩa...
  • Peupleraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi trồng dương; rừng dương Danh từ giống cái Nơi trồng dương; rừng dương
  • Peuplier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương
  • Peur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sợ; mối sợ 1.2 Sự e ngại; mối e ngại 1.3 Phản nghĩa Audace, bravoure, courage, intrépidité....
  • Peureuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái peureux peureux
  • Peureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi 1.2 Phản nghĩa Bravement, couragement. Phó từ Sợ sệt, sợ hãi Se sauver peureusement sợ...
  • Peureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sợ, sợ sệt, sợ hãi 1.2 Danh từ 1.3 Người sợ sệt 1.4 Phản nghĩa Audacieux, brave, courageux, déterminé....
  • Peut-être

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có lẽ, biết đâu chẳng 2 Danh từ giống đực 2.1 (văn học) cái có lẽ, cái không chắc chắn 3 Phản...
  • Peyotl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trứng rồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây trứng rồng
  • Pezixe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm chén Danh từ giống cái (thực vật học) nấm chén
  • Pfennig

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Đức) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Đức)
  • Ph

    Mục lục 1 (vật lý học) fot (ký hiệu) (vật lý học) fot (ký hiệu)
  • Phacochère

    Danh từ giống đực (động vật học) lợn bờm (lợn lòi Châu Phi)
  • Phacolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) facolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) facolit
  • Phacomatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hội chứng thần kinh da Danh từ giống cái (y học) hội chứng thần kinh da
  • Phacomètre

    Danh từ giống đực điop kế
  • Phage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bactériophage bactériophage
  • Phagocytaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ phagocyte phagocyte
  • Phagocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thực bào Danh từ giống đực (sinh vật học) thực bào
  • Phagotrophe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ăn mồi đặc 1.2 Danh từ 1.3 (sinh vật học) loài ăn mồi đặc Tính từ (sinh vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top