Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Peupleraie

Mục lục

Danh từ giống cái

Nơi trồng dương; rừng dương

Xem thêm các từ khác

  • Peuplier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương
  • Peur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sợ; mối sợ 1.2 Sự e ngại; mối e ngại 1.3 Phản nghĩa Audace, bravoure, courage, intrépidité....
  • Peureuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái peureux peureux
  • Peureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi 1.2 Phản nghĩa Bravement, couragement. Phó từ Sợ sệt, sợ hãi Se sauver peureusement sợ...
  • Peureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sợ, sợ sệt, sợ hãi 1.2 Danh từ 1.3 Người sợ sệt 1.4 Phản nghĩa Audacieux, brave, courageux, déterminé....
  • Peut-être

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có lẽ, biết đâu chẳng 2 Danh từ giống đực 2.1 (văn học) cái có lẽ, cái không chắc chắn 3 Phản...
  • Peyotl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trứng rồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây trứng rồng
  • Pezixe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm chén Danh từ giống cái (thực vật học) nấm chén
  • Pfennig

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Đức) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Đức)
  • Ph

    Mục lục 1 (vật lý học) fot (ký hiệu) (vật lý học) fot (ký hiệu)
  • Phacochère

    Danh từ giống đực (động vật học) lợn bờm (lợn lòi Châu Phi)
  • Phacolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) facolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) facolit
  • Phacomatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hội chứng thần kinh da Danh từ giống cái (y học) hội chứng thần kinh da
  • Phacomètre

    Danh từ giống đực điop kế
  • Phage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bactériophage bactériophage
  • Phagocytaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ phagocyte phagocyte
  • Phagocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thực bào Danh từ giống đực (sinh vật học) thực bào
  • Phagotrophe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ăn mồi đặc 1.2 Danh từ 1.3 (sinh vật học) loài ăn mồi đặc Tính từ (sinh vật học)...
  • Phagédénique

    Tính từ Xem phagédénisme Ulcère phagédénique (y học) sâu quảng
  • Phagédénisme

    Danh từ giống đực (y học) sự ăn sâu rộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top