- Từ điển Pháp - Việt
Phare
|
Danh từ giống đực
Đèn biển, hải đăng
Đèn pha
(hàng hải) bộ buồm cùng cột buồm
(nghĩa bóng) ngọn đèn pha ngọn cờ (chỉ người hay cái soi đường chỉ lối)
Đồng âm Fard, far.
Xem thêm các từ khác
-
Pharillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn nhử cá 1.2 Sự đánh cá đèn Danh từ giống đực Đèn nhử cá Sự đánh cá đèn -
Pharisien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giả đạo đức 1.2 (sử học) người Do Thái sùng nghi thức đạo Danh từ Người giả đạo đức... -
Pharisienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pharisien pharisien -
Pharmaceutique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pharmacie 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dược lý Tính từ Xem pharmacie Formules pharmaceutiques... -
Pharmacie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược học 1.2 Cửa hàng dược phẩm, cửa hàng thuốc 1.3 Nghề dược 1.4 Hộp dược phẩm... -
Pharmacien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dược sĩ Danh từ Dược sĩ -
Pharmacienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ dược sĩ Danh từ giống cái Nữ dược sĩ pharmacien pharmacien -
Pharmacodynamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược lực học Danh từ giống cái Dược lực học -
Pharmacodynamique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ pharmacodynamie pharmacodynamie -
Pharmacognosie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược liệu học Danh từ giống cái Dược liệu học -
Pharmacolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) facmacolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) facmacolit -
Pharmacologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược lý Danh từ giống cái Dược lý -
Pharmacologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ pharmacologie pharmacologie -
Pharmacologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà dược lý học Danh từ Nhà dược lý học -
Pharmacopat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ thi tuyển dược sĩ Danh từ giống đực Kỳ thi tuyển dược sĩ -
Pharmacopée
Danh từ giống cái Dược điển Danh mục dược phẩm; dược phẩm -
Pharmacotechnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật dược Danh từ giống cái Kỹ thuật dược -
Pharyngal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Consonne pharyngale ) (ngôn ngữ học) phụ âm hầu -
Pharyngale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pharyngal pharyngal -
Pharyngectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ hầu Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ hầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.