- Từ điển Pháp - Việt
Phaside
Xem thêm các từ khác
-
Phasitron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) fazitron Danh từ giống đực (điện học) fazitron -
Phasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ que Danh từ giống đực (động vật học) bọ que -
Phasquier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự soi cá (bắt cá ban đêm bằng đuốc) Danh từ giống đực Sự soi cá (bắt cá ban đêm... -
Phellandrium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cần độc Danh từ giống đực (thực vật học) cây cần độc -
Phellogène
Tính từ (thực vật học) sinh bần -
Phellondrium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng bá Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng bá -
Phelloplastique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuật khắc bần, thuật khắc li e Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Phengite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fengit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fengit -
Phexulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem phexus Tính từ Xem phexus Syndrome phexulaire (y học) hội chứng đám rối -
Phi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Fi (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Fi (chữ cái Hy Lạp) -
Phiale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cốc rưới rượu cúng 1.2 Bình hỏa táng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học)... -
Phiditia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) bữa cơm tập đoàn (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái ( số nhiều) bữa cơm tập... -
Philadelphite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) filađenfit Danh từ giống cái (khoáng vật học) filađenfit -
Philanthe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ong sói Danh từ giống đực (động vật học) ong sói -
Philanthrope
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ yêu người, người bác ái 1.2 Người từ tâm 1.3 Người không vụ lợi 1.4 Phản nghĩa Misanthrope.... -
Philanthropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng yêu người, lòng bác ái 1.2 Từ tâm 1.3 Phản nghĩa Misanthropie. égo…sme Danh từ giống... -
Philanthropique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu người, bác ái 1.2 Từ thiện Tính từ Yêu người, bác ái Từ thiện -
Philanthropiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo tinh thần yêu người, theo tinh thần bác ái 1.2 Với lòng từ tâm Phó từ Theo tinh thần yêu người,... -
Philatélie
Danh từ giống cái Khoa chơi tem -
Philatélique
Tính từ Chơi tem, sưu tập tem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.