Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Philologue

Mục lục

Danh từ

Nhà ngữ văn học

Xem thêm các từ khác

  • Philosophal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) điều mơ hão, điều không tưởng Tính từ pierre philosophale ) đá tạo vàng (nghĩa bóng)...
  • Philosophale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái philosophal philosophal
  • Philosophe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà triết học 1.2 Người có triết lý sống, người quân tử 1.3 (ngôn ngữ nhà trường, thân mật) học...
  • Philosopher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Triết lý, thuyết lý Nội động từ Triết lý, thuyết lý Philosopher sur la mort triết lý về cái...
  • Philosophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Triết học 1.2 Triết lý 1.3 Thái độ triết lý, thái độ quân tử 1.4 Lớp triết (học) Danh...
  • Philosophique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Triết lí, quân tử 1.2 Xem philosophie Tính từ Triết lí, quân tử un mépris philosophique de l\'argent thái...
  • Philosophiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt triết học (một cách) triết học 1.2 (một cách) quân tử Phó từ Về mặt triết học (một...
  • Philosophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ; nghĩa xấu) lề thói triết gia Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ;...
  • Philotechnique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Société philotechnique ) (từ cũ, nghĩa cũ) hội khuyến khích khoa học nghệ thuật
  • Philtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùa yêu, thuốc bả Danh từ giống đực Bùa yêu, thuốc bả
  • Phimosis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng chít bao quy đầu, chứng hẹp bao quy đầu Danh từ giống đực (y học) chứng...
  • Phlegmasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học; từ cũ, nghĩa cũ) viêm Danh từ giống cái (y học; từ cũ, nghĩa cũ) viêm
  • Phlegmasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học; từ cũ, nghĩa cũ) viêm Tính từ (y học; từ cũ, nghĩa cũ) viêm
  • Phlegmon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) viêm tấy Danh từ giống đực (y học) viêm tấy
  • Phlegmoneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái phlegmoneux phlegmoneux
  • Phlegmoneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm tấy Tính từ (y học) viêm tấy érysipèle phlegmoneux viêm quầng viêm tấy
  • Phloderme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vỏ trong Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ trong
  • Phlogisticien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; (sử học)) người theo thuyết nhiên tố Danh từ giống đực ( hóa học; (sử...
  • Phlogistique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; (sử học)) nhiên tố Danh từ giống đực ( hóa học; (sử học)) nhiên tố
  • Phlogopite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) flogopit Danh từ giống cái (khoáng vật học) flogopit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top