Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Philosophie

Mục lục

Danh từ giống cái

Triết học
Philosophie expérimentale
triết học thực nghiệm
Philosophie d'Aristote
triết học A-ri xtôt
Triết lý
Se créer une philosophie
tạo cho mình một triết lý
Thái độ triết lý, thái độ quân tử
Supporter la malheur avec philosophie
chịu đựng sự bất hạnh với thái độ quân tử
Lớp triết (học)
Faire sa philosophie
học lớp triết

Xem thêm các từ khác

  • Philosophique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Triết lí, quân tử 1.2 Xem philosophie Tính từ Triết lí, quân tử un mépris philosophique de l\'argent thái...
  • Philosophiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt triết học (một cách) triết học 1.2 (một cách) quân tử Phó từ Về mặt triết học (một...
  • Philosophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ; nghĩa xấu) lề thói triết gia Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ;...
  • Philotechnique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Société philotechnique ) (từ cũ, nghĩa cũ) hội khuyến khích khoa học nghệ thuật
  • Philtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùa yêu, thuốc bả Danh từ giống đực Bùa yêu, thuốc bả
  • Phimosis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng chít bao quy đầu, chứng hẹp bao quy đầu Danh từ giống đực (y học) chứng...
  • Phlegmasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học; từ cũ, nghĩa cũ) viêm Danh từ giống cái (y học; từ cũ, nghĩa cũ) viêm
  • Phlegmasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học; từ cũ, nghĩa cũ) viêm Tính từ (y học; từ cũ, nghĩa cũ) viêm
  • Phlegmon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) viêm tấy Danh từ giống đực (y học) viêm tấy
  • Phlegmoneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái phlegmoneux phlegmoneux
  • Phlegmoneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm tấy Tính từ (y học) viêm tấy érysipèle phlegmoneux viêm quầng viêm tấy
  • Phloderme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vỏ trong Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ trong
  • Phlogisticien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; (sử học)) người theo thuyết nhiên tố Danh từ giống đực ( hóa học; (sử...
  • Phlogistique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; (sử học)) nhiên tố Danh từ giống đực ( hóa học; (sử học)) nhiên tố
  • Phlogopite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) flogopit Danh từ giống cái (khoáng vật học) flogopit
  • Phloroglucine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) florogluxinola Danh từ giống cái ( hóa học) florogluxinola
  • Phlox

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa lốc Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa lốc
  • Phlyctène

    Danh từ giống cái (y học) nốt phồng nước
  • Phlébite

    Danh từ giống cái (y học) viêm tĩnh mạch
  • Phlébologie

    Danh từ giống cái (giải phẫu, (y học)) tĩnh mạch học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top