- Từ điển Pháp - Việt
Phylaxie
Xem thêm các từ khác
-
Phyllade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá lá sét mica Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá lá sét mica -
Phyllanthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chó đẻ Danh từ giống đực (thực vật học) cây chó đẻ -
Phyllie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ lá Danh từ giống cái (động vật học) bọ lá -
Phyllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) filit Danh từ giống cái (khoáng vật học) filit -
Phyllobium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo lá Danh từ giống đực (thực vật học) tảo lá -
Phyllocactus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quỳnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây quỳnh -
Phyllode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cuống dạng lá Danh từ giống cái (thực vật học) cuống dạng lá -
Phyllodromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái papin papin -
Phyllomorphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp thân lá Danh từ giống đực (động vật học) rệp thân lá -
Phyllophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn lá Tính từ Ăn lá Insecte phyllophage sâu ăn lá -
Phyllopode
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) chân lá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ chân... -
Phyllorhize
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rễ lá Danh từ giống cái (thực vật học) rễ lá Théorie de la phyllorhize... -
Phyllosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng lá (của tôm rồng) Danh từ giống đực (động vật học) ấu... -
Phyllostachys
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trúc sào Danh từ giống đực (thực vật học) cây trúc sào -
Phyllotavie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) kiểu xếp lá Danh từ giống cái (thực vật học) kiểu xếp lá -
Phylloxéra
Danh từ giống đực (động vật học) rệp lá khô Rệp rễ nho; bệnh rệp rễ (của nho) -
Phylloxérien
Tính từ Xem phylloxéra -
Phylloxérique
Tính từ Xem phylloxéra -
Phylloxéré
Tính từ Bị rệp rễ Vignes phylloxérées nho bị rệp rễ -
Phyllule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sẹo lá Danh từ giống cái (thực vật học) sẹo lá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.