Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Piécette

Danh từ giống cái

đồng tiền nhỏ, đồng xu hào
(số nhiều) (kiến trúc) dây vòng

Xem thêm các từ khác

  • Piédestal

    Danh từ giống đực Bệ Piédestal d\'une statue bệ tượng mettre quelqu\'un sur un piédestal tôn thờ ai, sùng bái ai tomber de son piédestal...
  • Piédouche

    Danh từ giống đực Bệ nhỏ, đế
  • Piédroit

    Danh từ giống đực Như pied-droit
  • Piéfort

    Danh từ giống đực Như pied-fort
  • Piégeage

    Danh từ giống đực Sự (đánh) bẫy
  • Piéger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đánh) bẫy 1.2 đặt mìn ngầm (ở nơi nào) 1.3 Gài ngòi bẫy (vào mìn..., để hễ đụng vào...
  • Piégeur

    Danh từ Người đánh bẫy
  • Piémont

    Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) sông băng chân núi
  • Piémontais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Pi-ê-mông (ý) 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Pi-ê-mông Tính từ (thuộc)...
  • Piéride

    Danh từ giống cái (động vật học) bướm cải
  • Piétaille

    Danh từ giống cái (đùa cợt, hài hước) bộ binh (đùa cợt, hài hước) nhân viên quèn
  • Piéter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (săn bắn) chạy, lủi (chim) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đi 2 Ngoại động từ 2.1 (ngành dệt) nhuộm...
  • Piétin

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) bệnh nhũn gốc (của lúa, do nấm) (thú vật học) bệnh cóc (ở chân cừu)
  • Piétiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giậm chân 1.2 (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, trì trệ 2 Ngoại động từ 2.1 Giẫm lên 2.2 (nghĩa...
  • Piétisme

    Danh từ giống đực (tôn giáo; (sử học)) thuyết kiên tín
  • Piétiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem piétisme 2 Danh từ 2.1 (tôn giáo; (sử học)) người theo thuyết kiên tín Tính từ Xem piétisme Danh từ...
  • Piéton

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi bộ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lính bộ binh 2 Tính từ 2.1 (văn học) cho người đi bộ Danh từ...
  • Piétonne

    Tính từ giống cái, danh từ giống cái Xem piéton
  • Piétonnier

    Tính từ Dành cho người đi bộ Voie piétonnière đường dành cho người đi bộ
  • Piété

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sùng đạo 1.2 (nghĩa rộng) lòng thành kính 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lòng thương xót Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top