Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pied-plat

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) kẻ hèn hạ, dân đen

Xem thêm các từ khác

  • Piedra

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh trứng tóc Danh từ giống cái (y học) bệnh trứng tóc
  • Pienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) dây buộc sợi Danh từ giống cái (ngành dệt) dây buộc sợi
  • Pieris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rít Danh từ giống đực (thực vật học) cây rít
  • Pierrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự mài đá (kim loại rắn) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự mài đá (kim...
  • Pierraille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá vụn 1.2 Đống đá vụn Danh từ giống cái Đá vụn Đống đá vụn
  • Pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá 1.2 (y học) sỏi 1.3 Chân kính (đồng hồ) 1.4 Ngọc (cũng pierre précieuse) Danh từ giống...
  • Pierrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài (bằng) đá Ngoại động từ Mài (bằng) đá
  • Pierreries

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) đồ ngọc Danh từ giống cái ( số nhiều) đồ ngọc
  • Pierrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá nhỏ 1.2 Chim sẻ mái Danh từ giống cái Đá nhỏ Chim sẻ mái
  • Pierreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gái đĩ 1.2 Tính từ giống cái 1.3 Đầy đá Danh từ giống cái (từ cũ,...
  • Pierreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy đá 1.2 Xem pierre Tính từ Đầy đá Chemin pierreux đường đầy đá Xem pierre Concrétion pierreuse thể...
  • Pierrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng bắn đá Danh từ giống đực (sử học) súng bắn đá
  • Pierriste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mài chân kính (đồng hồ) Danh từ giống đực Thợ mài chân kính (đồng hồ)
  • Pierrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vai hề kịch câm 1.2 Chim sẻ Danh từ giống đực Vai hề kịch câm Chim sẻ
  • Pierrée

    Danh từ giống cái Cống nổi lát đá
  • Pieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) giường Danh từ giống đực Cọc Enfoncer des pieux...
  • Pieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pieux pieux
  • Pieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) sùng đạo 1.2 (một cách) thành kính Phó từ (một cách) sùng đạo (một cách) thành kính
  • Pieuvre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pieuvre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) mực phủ, tuộc 1.3 (nghĩa bóng) người tham lam vô độ...
  • Pieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sùng đạo 1.2 Thành kính 1.3 Phản nghĩa Impie. 1.4 Đồng âm Pieu. Tính từ Sùng đạo Thành kính Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top