Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pierre

Mục lục

Danh từ giống cái

Đá
Dur comme la pierre
rắn như đá
Poire pleine de pierres
quả lê đầy cục cứng như đá
pierre à chaux
đá vôi
(y học) sỏi
Malade de la pierre
người mắc bệnh sỏi
Chân kính (đồng hồ)
Ngọc (cũng pierre précieuse)
apporter sa pierre à
đóng góp công sức vào
être comme une pierre
yên lặng; trơ ì
faire d'une pierre deux coups coup
coup
geler à pierre fendre fendre
fendre
jeter la pierre à quelqu'un
buộc tội ai
la pierre va toujours au tas
nước chảy chỗ trũng
n'avoir pas une pierre reposer sa tête
túng bấn quá
ne pas laisser pierre sun pierre
phá hết
pierre d'achoppement achoppement
achoppement
pierre d'autel
đá thờ
pierre de touche
đá thử vàng (nghĩa đen) nghĩa bóng
pierre précieuse
ngọc
Poser la première pierre
�� đặt cơ sở đầu tiên

Xem thêm các từ khác

  • Pierrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài (bằng) đá Ngoại động từ Mài (bằng) đá
  • Pierreries

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) đồ ngọc Danh từ giống cái ( số nhiều) đồ ngọc
  • Pierrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá nhỏ 1.2 Chim sẻ mái Danh từ giống cái Đá nhỏ Chim sẻ mái
  • Pierreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gái đĩ 1.2 Tính từ giống cái 1.3 Đầy đá Danh từ giống cái (từ cũ,...
  • Pierreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy đá 1.2 Xem pierre Tính từ Đầy đá Chemin pierreux đường đầy đá Xem pierre Concrétion pierreuse thể...
  • Pierrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng bắn đá Danh từ giống đực (sử học) súng bắn đá
  • Pierriste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mài chân kính (đồng hồ) Danh từ giống đực Thợ mài chân kính (đồng hồ)
  • Pierrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vai hề kịch câm 1.2 Chim sẻ Danh từ giống đực Vai hề kịch câm Chim sẻ
  • Pierrée

    Danh từ giống cái Cống nổi lát đá
  • Pieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) giường Danh từ giống đực Cọc Enfoncer des pieux...
  • Pieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pieux pieux
  • Pieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) sùng đạo 1.2 (một cách) thành kính Phó từ (một cách) sùng đạo (một cách) thành kính
  • Pieuvre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pieuvre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) mực phủ, tuộc 1.3 (nghĩa bóng) người tham lam vô độ...
  • Pieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sùng đạo 1.2 Thành kính 1.3 Phản nghĩa Impie. 1.4 Đồng âm Pieu. Tính từ Sùng đạo Thành kính Phản nghĩa...
  • Pif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) mũi Danh từ giống đực (thông tục) mũi
  • Pif!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thường pif! pif!) bốp! Thán từ (thường pif! pif!) bốp!
  • Pifer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ piffer piffer
  • Piffard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người to mũi Danh từ giống đực (thông tục) người to mũi
  • Piffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Ne pas pouvoir piffer quelqu\'un ) ghét cay ghét đắng ai
  • Pifferano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pifferari ) nghệ sĩ thổi sáo (ý)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top