- Từ điển Pháp - Việt
Pilotin
|
Danh từ giống đực
(hàng hải) người tập việc học sinh sĩ quan (trong ngành thương thuyền)
Xem thêm các từ khác
-
Pilotis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ cọc nhà sàn Danh từ giống đực Bộ cọc nhà sàn Maison sur pilotis nhà sàn -
Pilou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải bông Danh từ giống đực Vải bông -
Pilulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) vê phân thành viên (bọ hung..) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thú y học) dụng cụ cho... -
Pilule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) viên tròn Danh từ giống cái (dược học) viên tròn avaler la pilule avaler avaler... -
Pilulier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy viên thuốc Danh từ giống đực Máy viên thuốc -
Pilum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cái lao (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) cái lao (cổ La Mã) -
Pimarique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acides pimariques ) (hoá học) axit pimaric -
Pimbêche
Danh từ giống cái Con mụ làm bộ làm tịch -
Piment
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả ớt tâyBản mẫu:Quả ớtBản mẫu:Piments 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Ớt (cây, quả) 1.3 (nghĩa bóng)... -
Pimentade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp) nước xốt ớt Danh từ giống cái (bếp) nước xốt ớt -
Pimenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra ớt 1.2 (nghĩa bóng) thêm mắm thêm muối 1.3 Phản nghĩa Affadir. Ngoại động từ Tra ớt Pimenter... -
Pimerneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình châu Âu Danh từ giống đực (động vật học) cá chình châu Âu -
Pimpant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảnh bao Tính từ Bảnh bao Toilette pimpante y phục bảnh bao -
Pimpante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pinpant pinpant -
Pimpeneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình châu Âu Danh từ giống đực (động vật học) cá chình châu Âu -
Pimpinella
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cần hồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cần hồi -
Pimprenelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây địa du Danh từ giống cái (thực vật học) cây địa du -
Pin
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Pin-pon
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Bính bong (tiếng còi ô tô cứu hỏa) Thán từ Bính bong (tiếng còi ô tô cứu hỏa) -
Pin-up
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Cô gái trông hấp dẫn 1.2 Ảnh gái đẹp ghim ở tường Danh từ giống cái (...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.