Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pin

Mục lục

//--></SCRIPT></HEAD>

<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

Not found</BODY></HTML>

Xem thêm các từ khác

  • Pin-pon

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Bính bong (tiếng còi ô tô cứu hỏa) Thán từ Bính bong (tiếng còi ô tô cứu hỏa)
  • Pin-up

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Cô gái trông hấp dẫn 1.2 Ảnh gái đẹp ghim ở tường Danh từ giống cái (...
  • Pinaciolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pinaxiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pinaxiolit
  • Pinacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nóc đền 1.2 (nghĩa bóng) địa vị cao, đỉnh cao danh vọng Danh từ giống đực Nóc đền...
  • Pinacol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) pinacola Danh từ giống đực (hoá học) pinacola
  • Pinacologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu tranh cũ Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu tranh cũ
  • Pinacolone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) pinacolon, pinacolin Danh từ giống cái (hoá học) pinacolon, pinacolin
  • Pinacothèque

    Danh từ giống cái Nhà bảo tàng tranh
  • Pinaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự bắt bẻ từng li Danh từ giống đực (thân mật) sự bắt bẻ từng li
  • Pinailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bắt bẻ từng li Nội động từ (thân mật) bắt bẻ từng li
  • Pinailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ hay bắt bẻ từng li Danh từ giống đực (thân mật) kẻ hay bắt bẻ từng...
  • Pinailleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) kẻ hay bắt bẻ từng li Danh từ giống cái (thân mật) kẻ hay bắt bẻ từng li...
  • Pinane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) pinan Danh từ giống đực (hoá học) pinan
  • Pinanga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cau bụi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cau bụi
  • Pinard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) rượu nho Danh từ giống đực (thông tục) rượu nho
  • Pinardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tàu chở rượu nho 1.2 (thông thục) người buôn sỉ rượu nho Danh từ giống...
  • Pinasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền đánh cá đáy bằng Danh từ giống cái Thuyền đánh cá đáy bằng
  • Pinastre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông biển Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông biển
  • Pincard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa đi chúi chân 1.2 Tính từ 1.3 Đi chúi chân (ngựa) Danh từ giống đực Ngựa đi chúi...
  • Pince

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kẹp; khả năng kẹp 1.2 Cái kìm, cái kẹp, cái cặp 1.3 Càng (cua tôm) 1.4 Đầu móng (ngựa)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top