Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Piste

Mục lục

Danh từ giống cái

Dấu chân (con thú), vết, hút
Perdre la piste de la bête
lạc dấu chân con thú
Suivre la piste du voleur
theo hút tên ăn cắp
(nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu
Être sur la piste d'une étymologie
có hướng tìm ra một từ nguyên
Vòng đua (xe đạp, môtô, ngựa)
Đường băng (máy bay)
Đường mòn
Băng
Piste sonore
băng âm (ở phim (điện ảnh))

Xem thêm các từ khác

  • Pister

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Theo hút, theo dõi 1.2 Ngoại động từ 1.3 (dược học) tán (thuốc) Ngoại động từ Theo hút,...
  • Pisteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người hay theo gái 1.2 Người theo hút, người theo dõi Danh từ giống đực (thân...
  • Pistil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nhụy Danh từ giống đực (thực vật học) nhụy
  • Pistillaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pistil pistil
  • Pistis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bèo cái Danh từ giống đực (thực vật học) cây bèo cái
  • Pistole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đồng pixton (tiền xưa của Tây Ban Nha, ý, Pháp) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giam...
  • Pistolet

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súng ngắn 1.2 Ống xì (để sơn) 1.3 Bánh súng (bánh sữa thường hình súng ngắn) 1.4 Thước...
  • Pistolet-mitrailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng tiểu liên Danh từ giống đực Súng tiểu liên
  • Pistolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ mã có súng ngắn Danh từ giống đực (sử học) kỵ mã có súng ngắn
  • Piston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) pittông 1.2 (nghĩa bóng) sự gửi gắm; sự che chở (của quan thầy) 1.3 (nghĩa...
  • Pistonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự gửi gắm; sự che chở (của quan thầy) 1.2 (nghĩa rộng) sự đút lót Danh...
  • Pistonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) gửi gắm, che chở 1.2 (nghĩa rộng) đút lót Ngoại động từ (thân mật) gửi gắm,...
  • Pistou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) 1.2 Đĩa rau luộc Danh từ giống đực (tiếng địa phương) Đĩa rau...
  • Pistrinum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cối xay (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) cối xay (cổ La Mã)
  • Pisum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu Hà Lan Danh từ giống đực (thực vật học) đậu Hà Lan
  • Pitance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khẩu phần thầy tu 1.2 (nghĩa xấu) đồ ăn hàng ngày Danh từ giống cái...
  • Pitancerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng chia khẩu phần (trong tu viện) 1.2 Việc chia khẩu phần Danh từ giống...
  • Pitancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người chia khẩu phần (trong tu viện) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Pitchoun

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) bé nhỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tiếng địa phương) người bé nhỏ Tính từ...
  • Pitchpin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ thông đỏ Danh từ giống đực Gỗ thông đỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top