- Từ điển Pháp - Việt
Pite
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) cây thùa sợi, cây dứa Mỹ
Sợi thùa
Xem thêm các từ khác
-
Piteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piteux piteux -
Piteusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thảm hại Phó từ Thảm hại échouer piteusement thất bại thảm hại -
Piteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thảm hại 1.2 Phản nghĩa Heureux. Triomphant. Tính từ Thảm hại Résultats piteux kết quả thảm hại être... -
Pithecoctenium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lược khỉ Danh từ giống đực (thực vật học) cây lược khỉ -
Pithecolobium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mán đỉa Danh từ giống đực (thực vật học) cây mán đỉa -
Pithiatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thuộc bệnh ám thị Tính từ (y học) thuộc bệnh ám thị -
Pithiatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh ám thị Danh từ giống đực Bệnh ám thị -
Pithiviers
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh pitiviê (bánh ngọt nhân hạnh nhân giã) Danh từ giống đực Bánh pitiviê (bánh ngọt... -
Pithécanthrope
Danh từ giống đực Pitecantrop -
Pitié
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng thương hại 2 Phản nghĩa 2.1 Cruauté Inhumanité [[]] Danh từ giống cái Lòng thương hại... -
Piton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh khuy 1.2 Chỏm núi 1.3 Đinh trèo núi Danh từ giống đực Đinh khuy Chỏm núi Đinh trèo... -
Pitonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đóng đinh trèo núi Nội động từ Đóng đinh trèo núi -
Pitoyable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng thương hại 1.2 Tồi tệ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thương người 1.4 Phản nghĩa Cruel, impitoyable. Enviable.... -
Pitoyablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tồi tệ Phó từ Tồi tệ écrire pitoyablement viết tồi tệ -
Pitpit
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pipit pipit -
Pitre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh hề Danh từ giống đực Anh hề faire le pitre pha trò -
Pitrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò hề Danh từ giống cái Trò hề -
Pittinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pitinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pitinit -
Pittoresque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh 1.2 Mặn mà; ý nhị 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hội họa 1.4 Danh... -
Pittoresquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mặn mà; ý nhị Phó từ Mặn mà; ý nhị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.