Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plénipotentiaire

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngoại giao) đại diện toàn quyền

Tính từ

(ngoại giao) toàn quyền
Ministre plénipotentiaire
công sứ toàn quyền

Xem thêm các từ khác

  • Plénitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái đầy đủ, trạng thái trọn vẹn 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) sự phong phú, sự sung túc...
  • Pléonasme

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) Sự thừa từ Từ thừa
  • Pléonastique

    Tính từ (ngôn ngữ học) thừa từ
  • Plésiosaure

    Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn cổ dài (hóa thạch)
  • Pléthore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá thừa 2 Phản nghĩa 2.1 Anémie Pénurie [[]] Danh từ giống cái Sự quá thừa La pléthore...
  • Pléthorique

    Tính từ Quá thừa
  • Pneu

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pneus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Lốp, vỏ (xe đạp, xe ô tô...) 1.3 Thư chuyển bằng ống hơi Bản mẫu:Pneus...
  • Pneu-citerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lốp-xitec (chở dầu xăng) Danh từ giống đực Lốp-xitec (chở dầu xăng)
  • Pneuma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) (từ cũ, nghĩa cũ) linh khí Danh từ giống đực (triết học) (từ cũ, nghĩa...
  • Pneumallergène

    Danh từ giống đực (y học) chất gây dị ứng hô hấp
  • Pneumarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tràn khí khớp Danh từ giống cái (y học) sự tràn khí khớp
  • Pneumatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khí 1.2 (cơ khí) khí động 1.3 (động vật học) chứa khí 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Lốp, vỏ...
  • Pneumatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thần linh học Danh từ giống cái (tôn giáo) thần linh học
  • Pneumatolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) tác dụng khí thành, tác dụng khí Danh từ giống cái (địa lý, địa...
  • Pneumatolyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) sản vật khí thành, sản vật do khí Danh từ giống đực (địa lý,...
  • Pneumatolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) khí thành, do khí Tính từ (địa lý, địa chất) khí thành, do khí
  • Pneumatophore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) chứa không khí 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) rễ thở 1.4 (động vật...
  • Pneumatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng trướng khí Danh từ giống cái (y học) chứng trướng khí
  • Pneumaturie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái khí Danh từ giống cái (y học) chứng đái khí
  • Pneumectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top