Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Planche

Mục lục

Danh từ giống cái

Tấm ván
Planche de pin
tấm ván thông
Bản khắc; tranh khắc; trang tranh (ở sách)
( số nhiều) sân khấu
Monter sur les planches
lên sân khấu, làm diễn viên
( số nhiều; thân mật) ván trượt tuyết
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng) bảng đen; sự gọi lên bảng đen (để hỏi bài)
Luống (rau...)
avoir du pain sur la planche pain
pain
faire la planche
bơi ngửa
jour de planche
(hàng hải) thời gian dỡ hàng
plache à pain
(thông tục) người phụ nữ lép kẹp
planche de salut
phương sách cuối cùng (trong hoạn nạn)
planche pourrie
nơi nương tựa không chắc

Xem thêm các từ khác

  • Plancher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sàn 1.2 (địa lý; địa chất) đáy Danh từ giống đực Sàn Cirer le plancher đánh xi sàn nhà...
  • Planchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm ván nhỏ 1.2 Bàn đạc Danh từ giống cái Tấm ván nhỏ Bàn đạc
  • Planchéiage

    Danh từ giống đực Sự đóng sàn; ván sàn Sự lát ván; ván lát
  • Planchéier

    Ngọai động từ đóng sàn Lát ván Une chambre toute planchéiée intérieurement một buồng mặt trong toàn lát ván
  • Plancton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sinh vật nổi Danh từ giống đực (sinh vật học) sinh vật nổi
  • Planctonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ plancton plancton
  • Planctus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bài ai vãn Danh từ giống đực (sử học) bài ai vãn
  • Plane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao nạo (để nạo mặt gỗ) 1.2 Dao gọt (của thợ làm gạch, thợ gốm...) Danh từ giống cái...
  • Planement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) sự bay lượn 1.2 (hàng không) thời gian bay lượn Danh từ giống đực (hàng không)...
  • Planer

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Làm bằng, bào phẳng 1.2 Đàn phẳng (tấm kim loại...) 2 Nội động từ 2.1 Bay lượn, lượn...
  • Planeur

    Mục lục 1 Bản mẫu:Planeur 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (kỹ thuật) thợ đàn (phẳng) tôn 1.3 Máy lượn Bản mẫu:Planeur Danh...
  • Planeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy đàn tôn Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy đàn tôn
  • Planificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kế hoạch hóa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người vạch quy hoạch Tính từ Kế hoạch hóa Mesures planificatrices...
  • Planification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kế hoạch hóa Danh từ giống cái Sự kế hoạch hóa
  • Planificatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái planificateur planificateur
  • Planifier

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Kế hoạch hóa Ngọai động từ Kế hoạch hóa Planifier l\'économie kế hoạch hóa nền kinh tế
  • Planigraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp X lớp Danh từ giống cái (y học) sự chụp X lớp
  • Planimètre

    Danh từ giống đực Diện tích kế
  • Planimétrie

    Danh từ giống cái Phép đo diện tích
  • Planimétrique

    Tính từ đo diện tích Méthode planimétrique phương pháp đo diện tích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top