- Từ điển Pháp - Việt
Pontificale
Xem thêm các từ khác
-
Pontificat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức giáo chủ 1.2 Chức giáo hoàng; nhiệm kỳ giáo hoàng Danh từ giống đực Chức giáo... -
Pontifier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lên mặt; ra vẻ trịnh trọng 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đứng chủ lễ với tư... -
Pontil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối thủy tinh nóng chảy (dùng để gắn) 1.2 Mảnh mài thủy tinh Danh từ giống đực Khối... -
Pontiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài nhẵn ( thủy tinh) bằng mảnh mài Ngoại động từ Mài nhẵn ( thủy tinh) bằng mảnh mài -
Ponton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) ụ nổi 1.2 Bến nổi 1.3 Tàu kho; tàu trại lính; tàu giam tù Danh từ giống đực... -
Ponton-grue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sà lan cần trục Danh từ giống đực Sà lan cần trục -
Pontonage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thuế cầu Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thuế... -
Pontonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) lính bắc cầu Danh từ giống đực (quân sự) lính bắc cầu -
Pontuseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi ngang khuôn (khuôn làm giấy) 1.2 ( số nhiều) hằn sợi ngang khuôn (thấy trên tờ giấy)... -
Pool
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) đồng minh chung lãi, pun Danh từ giống đực (kinh tế) đồng minh chung lãi, pun -
Poonahlite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) poonalit, punalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) poonalit, punalit -
Pop
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc pop 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ Danh từ Nhạc pop Tính từ Xem danh từ -
Pop'art
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng dân gian hiện đại Danh từ giống đực (nghệ thuật) xu hướng dân... -
Pop-corn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bỏng ngô Danh từ giống đực Bỏng ngô -
Pope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo trưởng (ở Nga, Bun-ga-ri...) Danh từ giống đực Giáo trưởng (ở Nga, Bun-ga-ri...) -
Popeline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải popơlin Danh từ giống cái Vải popơlin -
Popote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) việc bếp núc 1.2 Phòng ăn chung; quán ăn chung (của sĩ quan), popot 1.3 Tính từ 1.4... -
Popotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) trưởng popot Danh từ giống đực (thân mật) trưởng popot -
Popotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) mông nở Danh từ giống đực (thông tục) mông nở se manier le popotin (thông tục)... -
Populace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) bình dân, dân đen 1.2 Phản nghĩa élite, gratin. Danh từ giống cái (nghĩa xấu) bình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.