- Từ điển Pháp - Việt
Pop
Xem thêm các từ khác
-
Pop'art
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng dân gian hiện đại Danh từ giống đực (nghệ thuật) xu hướng dân... -
Pop-corn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bỏng ngô Danh từ giống đực Bỏng ngô -
Pope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo trưởng (ở Nga, Bun-ga-ri...) Danh từ giống đực Giáo trưởng (ở Nga, Bun-ga-ri...) -
Popeline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải popơlin Danh từ giống cái Vải popơlin -
Popote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) việc bếp núc 1.2 Phòng ăn chung; quán ăn chung (của sĩ quan), popot 1.3 Tính từ 1.4... -
Popotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) trưởng popot Danh từ giống đực (thân mật) trưởng popot -
Popotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) mông nở Danh từ giống đực (thông tục) mông nở se manier le popotin (thông tục)... -
Populace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) bình dân, dân đen 1.2 Phản nghĩa élite, gratin. Danh từ giống cái (nghĩa xấu) bình... -
Populacier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) xem populace Tính từ (nghĩa xấu) xem populace Go‰ts populaciers thị hiếu bình dân -
Populage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa vị kim Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa vị kim -
Populaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhân dân 1.2 Bình dân; đại chúng 1.3 Thuộc dân tộc; dân gian 1.4 Được lòng dân; nổi tiếng... -
Populairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách bình dân Phó từ Một cách bình dân Exprimer populairement diễn đạt bình dân -
Populares
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (sử học) phái bình dân (cổ La Mã) Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học)... -
Popularisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đại chúng hóa 1.2 Sự truyền bá Danh từ giống cái Sự đại chúng hóa Sự truyền bá -
Populariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đại chúng hóa 1.2 Truyền bá 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho được lòng dân; làm cho nổi... -
Popularité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự được lòng dân; sự nổi tiếng trong nhân dân 1.2 (nghĩa rộng) sự được lòng 2 Phản... -
Population
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Số dân, dân số 1.2 ( số nhiều) quần chúng 1.3 Cư dân 1.4 ( số nhiều) quần thể Danh từ... -
Populeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái populeux populeux -
Populeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đông dân 1.2 Đông người 1.3 Phản nghĩa Désert. Tính từ Đông dân Pays populeux xứ đông dân Đông người... -
Populine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) populin Danh từ giống cái ( hóa học) populin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.