Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Populeux

Mục lục

Tính từ

Đông dân
Pays populeux
xứ đông dân
Đông người
Restaurant populeux
hàng ăn đông người
Phản nghĩa Désert.

Xem thêm các từ khác

  • Populine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) populin Danh từ giống cái ( hóa học) populin
  • Populisme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) chủ nghĩa dân túy 1.2 (văn học) trường phái bình dân Tính từ (chính trị) chủ nghĩa dân...
  • Populiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (chính trị) người thuộc phái dân túy 1.3 (văn học) người thuộc trường phái bình dân...
  • Populo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) quần chúng, dân chúng 1.2 Đám đông Danh từ giống đực (thân mật) quần chúng,...
  • Populus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương
  • Populéum

    Danh từ giống đực (dược học) thuốc bôi búp dương (chế bằng búp cây dương)
  • Poque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài pốc 1.2 Khàn Danh từ giống đực Bài pốc Khàn
  • Poquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thể dục thể thao) dồi hòn (trong trò chơi ném hòn) Nội động từ (thể dục thể thao) dồi...
  • Poquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ gieo hạt Danh từ giống đực Lỗ gieo hạt
  • Porana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây bìm núi Danh từ giống đực (thực vật học) dây bìm núi
  • Porc

    Mục lục 1 Bản mẫu:Porc 2 Danh từ giống đực 2.1 Lợn, heo 2.2 Thịt lợn 2.3 Da lợn 2.4 Đồng âm Pore, port. Bản mẫu:Porc Danh...
  • Porcelaine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Porcelaine 2 Danh từ giống cái 2.1 Sứ; đồ sứ 2.2 (động vật học) ốc làn Bản mẫu:Porcelaine Danh từ...
  • Porcelainier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem porcelaine 1.2 Danh từ 1.3 Người làm đồ sứ 1.4 Người bán đồ sứ Tính từ Xem porcelaine Industrie...
  • Porcelanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sứ, có da sứ Tính từ Như sứ, có da sứ Jade porcelanique ngọc thạch da sứ
  • Porcelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn con Danh từ giống đực Lợn con cloporte porcelet de Saint-Antoine Saint-Antoine
  • Porcellophite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pocxelofit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pocxelofit
  • Porchaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) mùa lợn lòi béo Danh từ giống cái (văn học) mùa lợn lòi béo
  • Porche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổng (nhà thờ, lâu đài) tam quan (đền chùa) Danh từ giống đực Cổng (nhà thờ, lâu đài)...
  • Porcher

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn lợn; công nhân nuôi lợn Danh từ Người chăn lợn; công nhân nuôi lợn
  • Porcherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng lợn Danh từ giống cái Chuồng lợn Les loges d\'une porcherie các ngăn chuồng lợn C\'est...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top