Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Populus

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây dương

Xem thêm các từ khác

  • Populéum

    Danh từ giống đực (dược học) thuốc bôi búp dương (chế bằng búp cây dương)
  • Poque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài pốc 1.2 Khàn Danh từ giống đực Bài pốc Khàn
  • Poquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thể dục thể thao) dồi hòn (trong trò chơi ném hòn) Nội động từ (thể dục thể thao) dồi...
  • Poquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ gieo hạt Danh từ giống đực Lỗ gieo hạt
  • Porana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây bìm núi Danh từ giống đực (thực vật học) dây bìm núi
  • Porc

    Mục lục 1 Bản mẫu:Porc 2 Danh từ giống đực 2.1 Lợn, heo 2.2 Thịt lợn 2.3 Da lợn 2.4 Đồng âm Pore, port. Bản mẫu:Porc Danh...
  • Porcelaine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Porcelaine 2 Danh từ giống cái 2.1 Sứ; đồ sứ 2.2 (động vật học) ốc làn Bản mẫu:Porcelaine Danh từ...
  • Porcelainier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem porcelaine 1.2 Danh từ 1.3 Người làm đồ sứ 1.4 Người bán đồ sứ Tính từ Xem porcelaine Industrie...
  • Porcelanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sứ, có da sứ Tính từ Như sứ, có da sứ Jade porcelanique ngọc thạch da sứ
  • Porcelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn con Danh từ giống đực Lợn con cloporte porcelet de Saint-Antoine Saint-Antoine
  • Porcellophite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pocxelofit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pocxelofit
  • Porchaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) mùa lợn lòi béo Danh từ giống cái (văn học) mùa lợn lòi béo
  • Porche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổng (nhà thờ, lâu đài) tam quan (đền chùa) Danh từ giống đực Cổng (nhà thờ, lâu đài)...
  • Porcher

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn lợn; công nhân nuôi lợn Danh từ Người chăn lợn; công nhân nuôi lợn
  • Porcherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng lợn Danh từ giống cái Chuồng lợn Les loges d\'une porcherie các ngăn chuồng lợn C\'est...
  • Porcin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem porc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều; động vật học) phân bộ lợn Tính từ Xem porc Race porcine...
  • Porcine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái porcin porcin
  • Pore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) lỗ chân lông 1.2 ( số nhiều) lỗ 1.3 (địa lý, địa chất) lỗ hổng Danh từ...
  • Poreauter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đợi lâu Nội động từ (thân mật) đợi lâu
  • Porection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ đưa sờ (một đồ vật) Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ đưa sờ (một đồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top