- Từ điển Pháp - Việt
Porcelainier
|
Tính từ
Xem porcelaine
- Industrie porcelainière
- công nghiệp đồ sứ
Danh từ
Người làm đồ sứ
Người bán đồ sứ
Xem thêm các từ khác
-
Porcelanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sứ, có da sứ Tính từ Như sứ, có da sứ Jade porcelanique ngọc thạch da sứ -
Porcelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn con Danh từ giống đực Lợn con cloporte porcelet de Saint-Antoine Saint-Antoine -
Porcellophite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pocxelofit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pocxelofit -
Porchaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) mùa lợn lòi béo Danh từ giống cái (văn học) mùa lợn lòi béo -
Porche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổng (nhà thờ, lâu đài) tam quan (đền chùa) Danh từ giống đực Cổng (nhà thờ, lâu đài)... -
Porcher
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn lợn; công nhân nuôi lợn Danh từ Người chăn lợn; công nhân nuôi lợn -
Porcherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng lợn Danh từ giống cái Chuồng lợn Les loges d\'une porcherie các ngăn chuồng lợn C\'est... -
Porcin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem porc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều; động vật học) phân bộ lợn Tính từ Xem porc Race porcine... -
Porcine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái porcin porcin -
Pore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) lỗ chân lông 1.2 ( số nhiều) lỗ 1.3 (địa lý, địa chất) lỗ hổng Danh từ... -
Poreauter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đợi lâu Nội động từ (thân mật) đợi lâu -
Porection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ đưa sờ (một đồ vật) Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ đưa sờ (một đồ... -
Poreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poreux poreux -
Poreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều lỗ xốp Tính từ (có) nhiều lỗ xốp Terre poreuse đất xốp -
Poricide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mở bằng lỗ Tính từ (thực vật học) mở bằng lỗ Capsule poricide quả nang mở lỗ -
Poriforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình lỗ Tính từ (có) hình lỗ -
Porion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đốc công (ở mỏ than, mỏ dầu) Danh từ giống đực Đốc công (ở mỏ than, mỏ dầu) -
Porno
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) viết tắt của pornographique Tính từ (thân mật) viết tắt của pornographique Film porno phim... -
Pornocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chính quyền cung nữ Danh từ giống cái (sử học) chính quyền cung nữ -
Pornographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà viết văn khiêu dâm 1.2 Tính từ 1.3 (về) văn khiêu dâm Danh từ Nhà viết văn khiêu dâm Tính từ (về)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.