Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pore

Mục lục

Danh từ giống đực

(giải phẫu) lỗ chân lông
( số nhiều) lỗ
(địa lý, địa chất) lỗ hổng

Xem thêm các từ khác

  • Poreauter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đợi lâu Nội động từ (thân mật) đợi lâu
  • Porection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ đưa sờ (một đồ vật) Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ đưa sờ (một đồ...
  • Poreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poreux poreux
  • Poreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều lỗ xốp Tính từ (có) nhiều lỗ xốp Terre poreuse đất xốp
  • Poricide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mở bằng lỗ Tính từ (thực vật học) mở bằng lỗ Capsule poricide quả nang mở lỗ
  • Poriforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình lỗ Tính từ (có) hình lỗ
  • Porion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đốc công (ở mỏ than, mỏ dầu) Danh từ giống đực Đốc công (ở mỏ than, mỏ dầu)
  • Porno

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) viết tắt của pornographique Tính từ (thân mật) viết tắt của pornographique Film porno phim...
  • Pornocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chính quyền cung nữ Danh từ giống cái (sử học) chính quyền cung nữ
  • Pornographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà viết văn khiêu dâm 1.2 Tính từ 1.3 (về) văn khiêu dâm Danh từ Nhà viết văn khiêu dâm Tính từ (về)...
  • Pornographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất khiêu dâm (về (văn học), nghệ thuật) 1.2 Tác phẩm khiêu dâm; dâm thư Danh từ...
  • Pornographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêu dâm Tính từ Khiêu dâm écrit pornographique bài viết khiêu dâm
  • Porogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự thụ tinh lỗ Danh từ giống cái (thực vật học) sự thụ tinh lỗ
  • Poroscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép soi lỗ chân lông (để nhận dạng) Danh từ giống cái Phép soi lỗ chân lông (để nhận...
  • Porose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Porose cérébrale (y học) hiện tượng rỗ não tử thi
  • Porosité

    Danh từ giống cái Trạng thái nhiều lỗ hổng, trạng thái xốp độ hổng, độ xốp
  • Porpezite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) popezit Danh từ giống cái (khoáng vật học) popezit
  • Porphine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pofin Danh từ giống cái ( hóa học) pofin
  • Porphyra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo ca, rau cao Danh từ giống đực (thực vật học) tảo ca, rau cao
  • Porphyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) pofia 1.2 (dược học) cối nghiền (thuốc) Danh từ giống đực (khoáng vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top