Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Port-salut

Mục lục

Danh từ giống đực

Pho mát poxaluy

Xem thêm các từ khác

  • Portable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mặc 1.2 Mang theo được, xách tay 1.3 (luật học, pháp lý) phải đưa đến trả (ở nơi quy định)...
  • Portage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vác 1.2 Khúc sông phải chuyển tải Danh từ giống đực Sự vác Frais de portage tiền thuê...
  • Portail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa chính (nhà thờ, lâu đài) Danh từ giống đực Cửa chính (nhà thờ, lâu đài)
  • Portal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) thuộc tĩnh mạch cửa Tính từ (giải phẫu) thuộc tĩnh mạch cửa Hypertension portale sự...
  • Portale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái portal portal
  • Portance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (không) lực nâng Danh từ giống cái (không) lực nâng
  • Portant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mang, chịu tải 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Quai (hòm) 1.4 (sân khấu) cái chống phông 1.5 Cọc chèo Tính...
  • Portante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái portant portant
  • Portatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mang theo được, xách tay Tính từ Mang theo được, xách tay Poste de radio portatif đài xách tay
  • Portative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái portatif portatif
  • Porte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa 1.2 (địa lý, địa chất) hẻm 1.3 Tính từ Danh từ giống cái Cửa Porte d\'entrée cửa...
  • Porte-affiches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bảng yết thị Danh từ giống đực ( không đổi) Bảng yết thị
  • Porte-aigle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (sử học) sĩ quan vác quân hiệu Danh từ giống đực ( không đổi) (sử học)...
  • Porte-aiguille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-aiguille porte-aiguilles ) (y học) cái kẹp kim (khi mổ)
  • Porte-aiguilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Túi đựng kim Danh từ giống đực ( không đổi) Túi đựng kim
  • Porte-aiguillon

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (động vật học) có ngòi chòi (sâu bọ) Tính từ ( không đổi) (động vật học) có ngòi...
  • Porte-allumettes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hộp đựng diêm Danh từ giống đực ( không đổi) Hộp đựng diêm
  • Porte-amarre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (hàng hải) súng phóng dây buộc 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 (hàng hải) phóng...
  • Porte-arquebuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-arquebuse porte-arquebuses ) (sử học) sĩ quan vác súng hầu
  • Porte-assiette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái kê đĩa (khi dọn thức ăn nóng) Danh từ giống đực Cái kê đĩa (khi dọn thức ăn nóng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top