- Từ điển Pháp - Việt
Poudre
|
Danh từ giống cái
Bột
(dược học) thuốc bột
- Poudre vermifuge
- thuốc bột tẩy giun sán
Phấn (đánh mặt)
- Poudre rose
- phấn hồng
Thuốc súng; bột thuốc nổ
(từ cũ, nghĩa cũ) bụi
- Camion qui soulève un nuage de poudre blanche
- xe tải làm tung lên một màn bụi trắng
- être vif comme la poudre
- nóng như lửa
- faire parler la poudre parler
- parler
- jeter de la poudre aux yeux jeter
- jeter
- mettre en poudre réduire en poudre
- phá tan tành
- mettre le feu aux poudres feu
- feu
- n'avoir pas inventé la poudre inventer
- inventer
- prendre la poudre d'escampette escampette
- escampette
- se répandre comme une trainée de poudre
- lan truyền nhanh chóng
- tirer user br‰ler sa poudre aux moineaux moineau
- moineau
Ngoại động từ
Rắc bột, phun bột
Đánh phấn
Nội động từ
(săn bắn) tung bụi lên (con thịt chạy trốn)
Xem thêm các từ khác
-
Poudrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng thuốc súng 1.2 (tiếng địa phương) tuyết bụi ( Canada) Danh từ giống cái Xưởng thuốc... -
Poudrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) phân rắc bột 1.2 Bột cao su tái sinh Danh từ giống cái (nông nghiệp) phân rắc... -
Poudreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Lọ rắc đường 1.3 (nông nghiệp) máy phun thuộc bột (trừ sâu bệnh)... -
Poudreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (như) bụi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đầy bụi Tính từ (như) bụi Neige poudreuse tuyết bụi (từ cũ, nghĩa... -
Poudrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp phấn (đánh mặt) 1.2 Thợ chế thuốc nổ Danh từ giống đực Hộp phấn (đánh mặt)... -
Poudrin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) đám bụi nước (do sóng tung lên) 1.2 (tiếng địa phương) mưa tuyết bụi Danh... -
Poudrière
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) kho thuốc súng -
Poudroiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tung bụi 1.2 Ánh bụi (do ánh sáng xuyên qua đám bụi) Danh từ giống đực Sự tung bụi... -
Poudroyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tung bụi 1.2 Làm ánh hạt bụi (ánh sáng) Nội động từ Tung bụi Route qui poudroie đường tung... -
Pouf!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Uỵch! 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ghế púp (ghế đẩu thấp, không chân, có nệm) 1.4 Cái độn váy Thán... -
Pouffer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phì (cười) Nội động từ Phì (cười) Puffer de rire phì cười -
Pouffiasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) gái đĩ 1.2 Mụ béo ị Danh từ giống cái (nghĩa xấu) gái đĩ Mụ béo ị -
Poufiasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) gái đĩ 1.2 Mụ béo ị Danh từ giống cái (nghĩa xấu) gái đĩ Mụ béo ị -
Pouh!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Phì! (tỏ ý khinh) Thán từ Phì! (tỏ ý khinh) -
Pouillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) gà lôi non 1.2 Gà gô non Danh từ giống đực (tiếng địa phương) gà... -
Pouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) 1.2 Bắt chấy rận cho 1.3 (thân mật) bới lông tìm vết, phê phán tỉ mỉ... -
Pouillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự cùng khổ 1.2 Nơi bẩn thỉu; đồ nhớp nháp Danh từ giống cái (thông tục)... -
Pouilles
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) mắng chửi Danh từ giống cái ( số nhiều) mắng chửi Chanter pouilles à quelqu\'un... -
Pouilleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pouilleux pouilleux -
Pouilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) lắm chấy rận 1.2 Cùng cực cùng khổ 1.3 Tồi tàn 1.4 Cằn cỗi 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.