Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pot-pourri

Mục lục

Bản mẫu:Pot-pourri

Danh từ giống đực
(âm nhạc) khúc hổ lốn
(từ cũ, nghĩa cũ) món (ăn) hổ lốn
(từ cũ, nghĩa cũ) mớ hổ lốn, tập tạp văn

Xem thêm các từ khác

  • Potable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uống được 1.2 (thân mật) tạm được Tính từ Uống được Eau non potable nước không uống được...
  • Potache

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) học sinh (trung học) Danh từ giống đực (thân mật) học sinh (trung học)
  • Potage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Canh nước dùng, canh 1.2 Lúc ăn món canh (vào đầu bữa ăn) Danh từ giống đực Canh nước...
  • Potager

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc rau 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vườn rau Tính từ Thuộc rau Plantes potagères cây rau Jardin potager...
  • Potamochère

    Danh từ giống đực (động vật học) lợn bờm
  • Potamogeton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rong lá liễu Danh từ giống đực (thực vật học) rong lá liễu
  • Potamologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) khoa sông ngòi Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) khoa sông ngòi
  • Potamoplancton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sinh vật nổi mặt sông Danh từ giống đực (sinh vật học) sinh vật nổi...
  • Potamot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rong lá liễu Danh từ giống đực (thực vật học) rong lá liễu
  • Potamotoque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vào sông đẻ (cá) Tính từ Vào sông đẻ (cá) Poisson potamotoque cá vào sông đẻ
  • Potard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) dược sĩ Danh từ giống đực (thông tục) dược sĩ
  • Potasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồ tạt, kali hiđroxit 1.2 (thương nghiệp) kali cacbonat Danh từ giống cái Bồ tạt, kali hiđroxit...
  • Potasser

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thân mật) học gạo Động từ (thân mật) học gạo
  • Potasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) học sinh học gạo, gạo cụ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) học...
  • Potassique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc kali; chứa kali Tính từ Thuộc kali; chứa kali Sels potassiques muối kali Engrais potassiques phân kali
  • Potassisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc kali Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc kali
  • Potassium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) kali Danh từ giống đực ( hóa học) kali
  • Pote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) bạn Danh từ giống đực (thông tục) bạn C\'est un bon pote đó là một người...
  • Poteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột, cọc 1.2 Cột xử bắn (cũng poteau d\'exécution) 1.3 (thông tục) cẳng chân 1.4 (thông tục)...
  • Potelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột con, trụ con Danh từ giống đực Cột con, trụ con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top