- Từ điển Pháp - Việt
Potasser
Xem thêm các từ khác
- 
                                PotasseurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) học sinh học gạo, gạo cụ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) học...
- 
                                PotassiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc kali; chứa kali Tính từ Thuộc kali; chứa kali Sels potassiques muối kali Engrais potassiques phân kali
- 
                                PotassismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc kali Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc kali
- 
                                PotassiumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) kali Danh từ giống đực ( hóa học) kali
- 
                                PoteMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) bạn Danh từ giống đực (thông tục) bạn C\'est un bon pote đó là một người...
- 
                                PoteauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột, cọc 1.2 Cột xử bắn (cũng poteau d\'exécution) 1.3 (thông tục) cẳng chân 1.4 (thông tục)...
- 
                                PoteletMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột con, trụ con Danh từ giống đực Cột con, trụ con
- 
                                PotenceMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) giá treo, giá chìa; giá đỡ 1.2 Giá treo cổ; hình phạt treo cổ, tội xử giảo...
- 
                                PotentatMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua chuyên chế 1.2 Chúa tể Danh từ giống đực Vua chuyên chế Chúa tể
- 
                                PotentialisationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng tiềm lực (của một vị thuốc) đối với một vị khác Danh từ giống cái...
- 
                                PotentialitésThông dụng Danh từ Tiềm năng; tiềm lực, khả năng
- 
                                PotentielMục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (ngôn ngữ học) tiềm tàng 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiềm lực 2.2 Thế, thế điện Tính...
- 
                                PotentielleMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái potentiel potentiel
- 
                                PotentiellementMục lục 1 Phó từ 1.1 Tiềm tàng Phó từ Tiềm tàng
- 
                                PotentilleMục lục 1 Bản mẫu:Potentille 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây cỏ chét Bản mẫu:Potentille Danh từ giống cái...
- 
                                PotentiomètreDanh từ giống đực Thế điện kế
- 
                                PoterieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gốm; đồ gốm 1.2 Lò gốm 1.3 Nghề gốm 1.4 Bát đĩa (kim lọai) 1.5 Ống sành (dùng làm ống...
- 
                                PoteriumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây địa du Danh từ giống đực (thực vật học) cây địa du
- 
                                PoterneMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa ngầm (ở công sự) Danh từ giống cái Cửa ngầm (ở công sự)
- 
                                PotestatifMục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tùy một bên Tính từ (luật học, pháp lý) tùy một bên Condition potestative điều...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                