- Từ điển Pháp - Việt
Poteau
|
Danh từ giống đực
Cột, cọc
Cột xử bắn (cũng poteau d'exécution)
(thông tục) cẳng chân
(thông tục) bạn thân
- au poteau
- giết đi!
Xử bắn
Xem thêm các từ khác
-
Potelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột con, trụ con Danh từ giống đực Cột con, trụ con -
Potence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) giá treo, giá chìa; giá đỡ 1.2 Giá treo cổ; hình phạt treo cổ, tội xử giảo... -
Potentat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua chuyên chế 1.2 Chúa tể Danh từ giống đực Vua chuyên chế Chúa tể -
Potentialisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng tiềm lực (của một vị thuốc) đối với một vị khác Danh từ giống cái... -
Potentialités
Thông dụng Danh từ Tiềm năng; tiềm lực, khả năng -
Potentiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (ngôn ngữ học) tiềm tàng 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiềm lực 2.2 Thế, thế điện Tính... -
Potentielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái potentiel potentiel -
Potentiellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tiềm tàng Phó từ Tiềm tàng -
Potentille
Mục lục 1 Bản mẫu:Potentille 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây cỏ chét Bản mẫu:Potentille Danh từ giống cái... -
Potentiomètre
Danh từ giống đực Thế điện kế -
Poterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gốm; đồ gốm 1.2 Lò gốm 1.3 Nghề gốm 1.4 Bát đĩa (kim lọai) 1.5 Ống sành (dùng làm ống... -
Poterium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây địa du Danh từ giống đực (thực vật học) cây địa du -
Poterne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa ngầm (ở công sự) Danh từ giống cái Cửa ngầm (ở công sự) -
Potestatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tùy một bên Tính từ (luật học, pháp lý) tùy một bên Condition potestative điều... -
Potestative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái potestatif potestatif -
Potet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố trồng cây; lỗ gieo hạt Danh từ giống đực Hố trồng cây; lỗ gieo hạt -
Pothos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ráy leo Danh từ giống đực (thực vật học) cây ráy leo -
Potiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lọ sứ, độc bình 1.2 (thân mật) vai làm vì Danh từ giống cái Lọ sứ, độc bình (thân mật)... -
Potichomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói sính sang sửa lọ sứ Danh từ giống cái Thói sính sang sửa lọ sứ -
Potier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán đồ gốm Danh từ Người bán đồ gốm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.