- Từ điển Pháp - Việt
Potentiel
|
Tính từ
(triết học) (ngôn ngữ học) tiềm tàng
- énergie potentielle
- thế năng
- Fonction potentielle
- �� (toán học) hàm thế
Danh từ giống đực
Tiềm lực
- Potentiel militaire
- tiềm lực quân sự
Thế, thế điện
- Potentiel magnétique
- thế từ
- Potentiel nucléaire
- thế hạt nhân
Xem thêm các từ khác
-
Potentielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái potentiel potentiel -
Potentiellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tiềm tàng Phó từ Tiềm tàng -
Potentille
Mục lục 1 Bản mẫu:Potentille 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây cỏ chét Bản mẫu:Potentille Danh từ giống cái... -
Potentiomètre
Danh từ giống đực Thế điện kế -
Poterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gốm; đồ gốm 1.2 Lò gốm 1.3 Nghề gốm 1.4 Bát đĩa (kim lọai) 1.5 Ống sành (dùng làm ống... -
Poterium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây địa du Danh từ giống đực (thực vật học) cây địa du -
Poterne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa ngầm (ở công sự) Danh từ giống cái Cửa ngầm (ở công sự) -
Potestatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tùy một bên Tính từ (luật học, pháp lý) tùy một bên Condition potestative điều... -
Potestative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái potestatif potestatif -
Potet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố trồng cây; lỗ gieo hạt Danh từ giống đực Hố trồng cây; lỗ gieo hạt -
Pothos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ráy leo Danh từ giống đực (thực vật học) cây ráy leo -
Potiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lọ sứ, độc bình 1.2 (thân mật) vai làm vì Danh từ giống cái Lọ sứ, độc bình (thân mật)... -
Potichomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói sính sang sửa lọ sứ Danh từ giống cái Thói sính sang sửa lọ sứ -
Potier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán đồ gốm Danh từ Người bán đồ gốm -
Potin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự ồn ào 1.2 (thân mật) câu chuyện ngồi lê đôi mách 1.3 (kỹ thuật) potin... -
Potiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách Nội động từ (thân mật) ngồi lê đôi mách -
Potinier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người ngồi lê đôi mách Tính từ (thân mật)... -
Potinière
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người ngồi lê đôi mách Tính từ (thân mật)... -
Potion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuốc nước, pôxiô Danh từ giống cái Thuốc nước, pôxiô -
Potiron
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả bí đỏBản mẫu:Potiron 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Bí rợ (cây, quả) Bản mẫu:Quả bí đỏ Bản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.