- Từ điển Pháp - Việt
Potiche
|
Danh từ giống cái
Lọ sứ, độc bình
(thân mật) vai làm vì
Xem thêm các từ khác
-
Potichomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói sính sang sửa lọ sứ Danh từ giống cái Thói sính sang sửa lọ sứ -
Potier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán đồ gốm Danh từ Người bán đồ gốm -
Potin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự ồn ào 1.2 (thân mật) câu chuyện ngồi lê đôi mách 1.3 (kỹ thuật) potin... -
Potiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách Nội động từ (thân mật) ngồi lê đôi mách -
Potinier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người ngồi lê đôi mách Tính từ (thân mật)... -
Potinière
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người ngồi lê đôi mách Tính từ (thân mật)... -
Potion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuốc nước, pôxiô Danh từ giống cái Thuốc nước, pôxiô -
Potiron
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả bí đỏBản mẫu:Potiron 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Bí rợ (cây, quả) Bản mẫu:Quả bí đỏ Bản... -
Potlatch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội tặng phẩm (của người da đỏ châu Mỹ) Danh từ giống đực Hội tặng phẩm (của... -
Poto-poto
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bùn bãi sú vẹt Danh từ giống đực ( không đổi) Bùn bãi sú vẹt -
Potologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đồ uống Danh từ giống cái Khoa đồ uống -
Potologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ potologie potologie -
Potomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng cuồng uống; cơn thèm uống Danh từ giống cái (y học) chứng cuồng uống; cơn... -
Potomètre
Danh từ giống đực (thực vật học) hấp thủy kế -
Potorou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột túi Danh từ giống đực (động vật học) chuột túi -
Potron-jaquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Dès potron-minet dès potron-jaquet ) (thân mật) từ sớm tinh sương -
Potron-minet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Dès potron-minet dès potron-jaquet ) (thân mật) từ sớm tinh sương -
Pott
Mục lục 1 ( Mal de Pott) (y học) lao cột sống ( Mal de Pott) (y học) lao cột sống -
Pottique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) lao cột sống 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người lao cột sống Tính từ (y học) (thuộc)... -
Potée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món thịt luộc kèm rau 1.2 Bột 1.3 Bột nhào làm khuôn đúc 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) bình, lọ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.