Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Potentiomètre

Danh từ giống đực

Thế điện kế

Xem thêm các từ khác

  • Poterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gốm; đồ gốm 1.2 Lò gốm 1.3 Nghề gốm 1.4 Bát đĩa (kim lọai) 1.5 Ống sành (dùng làm ống...
  • Poterium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây địa du Danh từ giống đực (thực vật học) cây địa du
  • Poterne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa ngầm (ở công sự) Danh từ giống cái Cửa ngầm (ở công sự)
  • Potestatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tùy một bên Tính từ (luật học, pháp lý) tùy một bên Condition potestative điều...
  • Potestative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái potestatif potestatif
  • Potet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố trồng cây; lỗ gieo hạt Danh từ giống đực Hố trồng cây; lỗ gieo hạt
  • Pothos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ráy leo Danh từ giống đực (thực vật học) cây ráy leo
  • Potiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lọ sứ, độc bình 1.2 (thân mật) vai làm vì Danh từ giống cái Lọ sứ, độc bình (thân mật)...
  • Potichomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói sính sang sửa lọ sứ Danh từ giống cái Thói sính sang sửa lọ sứ
  • Potier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán đồ gốm Danh từ Người bán đồ gốm
  • Potin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự ồn ào 1.2 (thân mật) câu chuyện ngồi lê đôi mách 1.3 (kỹ thuật) potin...
  • Potiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách Nội động từ (thân mật) ngồi lê đôi mách
  • Potinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người ngồi lê đôi mách Tính từ (thân mật)...
  • Potinière

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người ngồi lê đôi mách Tính từ (thân mật)...
  • Potion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuốc nước, pôxiô Danh từ giống cái Thuốc nước, pôxiô
  • Potiron

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả bí đỏBản mẫu:Potiron 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Bí rợ (cây, quả) Bản mẫu:Quả bí đỏ Bản...
  • Potlatch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội tặng phẩm (của người da đỏ châu Mỹ) Danh từ giống đực Hội tặng phẩm (của...
  • Poto-poto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bùn bãi sú vẹt Danh từ giống đực ( không đổi) Bùn bãi sú vẹt
  • Potologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đồ uống Danh từ giống cái Khoa đồ uống
  • Potologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ potologie potologie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top