Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Présomptueux

Mục lục

Tính từ

Tự phụ

Danh từ giống đực

Kẻ tự phụ

Phản nghĩa

Modeste prudent [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Présonorisation

    Danh từ giống cái Như play-back
  • Présumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đoán phỏng 1.2 Coi như, cho là 2 Nội động từ 2.1 đánh giá qúa cao Ngoại động từ đoán phỏng...
  • Présumé

    Tính từ Coi như là Présumé innocent coi như là vô tội Giả định
  • Présupposer

    Ngoại động từ Giả định trước Présupposer un fait giả định trước một sự việc Cần phải có trước L\'étude de la psychologie...
  • Présupposé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả định trước 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được giả định trước Tính từ Giả định trước...
  • Présure

    Danh từ giống cái Men dịch vị (lấy ở dạ múi khế bê, để làm đông sữa khi chế pho mát)
  • Présurer

    Ngoại động từ Làm đông (sữa) bằng men dịch vị
  • Préséance

    Danh từ giống cái Quyền ngồi trên (trước), quyền đứng trên (trước); ngôi thứ Question de préséance vấn đề ngôi thứ
  • Présélecteur

    Danh từ giống đực (cơ khí, cơ học) bộ chuẩn phối tốc
  • Présélection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chọn trước 1.2 (quân sự) sự trắc nghiệm sơ bộ (quân sẽ tuyển) 1.3 (cơ khí, cơ học)...
  • Présérie

    Danh từ giống cái (công nghiệp) sự sản xuất thử (trước khi sản xuất hàng loạt)
  • Prétendant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ngấp nghé 1.2 Người ngấp nghé ngôi vua 1.3 Người cầu hôn Danh từ giống đực Người...
  • Prétendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khẳng định, dám chắc là 1.2 Có tham vọng; có ý định; (có ý) muốn 1.3 Kheo; cho rằng 1.4 (từ...
  • Prétendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo xưng 1.2 (tiếng địa phương) đã đính hôn 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đã đính hôn 3 Phản...
  • Prétendument

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạo xưng là 2 Phản nghĩa 2.1 Vraiment [[]] Phó từ Mạo xưng là Un homme prétendument riche một người mạo...
  • Prétentieusement

    Phó từ (một cách) tự phụ; (một cách) kiêu kỳ
  • Prétentieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ; kiêu kỳ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tự phụ 3 Phản nghĩa 3.1 Modeste [[]] Tính từ Tự...
  • Préteur

    Danh từ giống đực (sử học) quan án (cổ La Mã) Prêteur.
  • Prétexte

    Danh từ giống đực Cớ, lý do Chercher prétexte kiếm cớ Sous prétexe que lấy cớ rằng
  • Prétexter

    Ngoại động từ Viện cớ là, nói thác là Prétexter un voyage viện cơ là đi xa Prétexter la maladie nói thác là có bệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top