Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prône

Danh từ giống đực

(tôn giáo) bài tuyên giáo (của linh mục ở nhà thờ mỗi ngày chủ nhật)

Xem thêm các từ khác

  • Prôner

    Ngoại động từ Ca tụng Prôner un remède ca tụng một vị thuốc Khuyên nên Prôner la modestie khuyên nên khiêm tốn
  • Prôneur

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người ca tụng
  • Psalette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Psalliotes 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Trường dạy hát thờ 1.3 Đội hát thờ (trong nhà thờ) Bản mẫu:Psalliotes...
  • Psalmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ psaume psaume
  • Psalmiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sáng tác thánh vịnh Danh từ giống đực Người sáng tác thánh vịnh
  • Psalmodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) cách tụng thánh vịnh, cách hát thánh vịnh 1.2 (nghĩa bóng) đọc ê a, hát ê a Danh...
  • Psalmodier

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (tôn giáo) ttụng (thánh vịnh), hát (thánh vịnh) 1.2 (nghĩa bóng) đọc ê a, hát ê a Động từ (tôn...
  • Psalmodique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ psalmodie psalmodie
  • Psammite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pxamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pxamit
  • Psammodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thắn lằn cát Danh từ giống đực (động vật học) thắn lằn cát
  • Psammome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u cát Danh từ giống đực (y học) u cát
  • Psammomys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột cát Danh từ giống đực (động vật học) chuột cát
  • Psammophis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn cát Danh từ giống đực (động vật học) rắn cát
  • Psammophyte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (mọc ở) vùng cát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) thực vật vùng cát...
  • Psaume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thánh vịnh Danh từ giống đực Thánh vịnh Réciter des psaumes tụng thánh vịnh
  • Psautier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách thánh vịnh Danh từ giống đực (tôn giáo) sách thánh vịnh
  • Pschagogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) chiêu hồn Tính từ (sử học) chiêu hồn
  • Pschent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ miện lồng (của Vua Ai cập) Danh từ giống đực (sử học) mũ miện lồng...
  • Pschut!

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) hoan hô Phó từ (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt...
  • Pschuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) hoan hô Ngoại động từ (ngôn ngữ nhà trường;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top