Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pressoir

Mục lục

Danh từ giống đực

Máy ép
Xưởng ép

Xem thêm các từ khác

  • Pressurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ép 1.2 Sự bóp nặn (để lấy tiền) Danh từ giống đực Sự ép Pressurage des fruits sự...
  • Pressurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ép 1.2 Bóp nặn; nã của Ngoại động từ Ép Pressurer le raisin ép nho Bóp nặn; nã của Pressurer...
  • Pressureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bóp nặn, kẻ nã của Danh từ giống đực Kẻ bóp nặn, kẻ nã của
  • Pressurisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều áp (trong máy bay bay cao) 1.2 Phản nghĩa Dépressurisation. Danh từ giống cái Sự điều...
  • Pressuriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều áp (trong máy bay bay cao) 1.2 Phản nghĩa Dépressurier. Ngoại động từ Điều áp (trong máy...
  • Pressée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ép, nén; bóp, vắt 1.2 Dồn dập 1.3 Gấp, vội; cấp thiết 1.4 Khẩn cấp 1.5 Bị dồn ép, bị công kích...
  • Prestance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ oai vệ Danh từ giống cái Vẻ oai vệ Il a de la prestance anh ta có vẻ oai vệ
  • Prestant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ ống chính (của đàn ông) Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ ống chính (của...
  • Prestataire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người hưởng tiền, hưởng trợ cấp Danh từ giống đực (luật học,...
  • Prestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấp phí, trợ cấp 1.2 Của cống nộp 1.3 Sự thề Danh từ giống cái Cấp phí, trợ cấp Prestation...
  • Preste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh nhẹn, lẹ làng 1.2 Thán từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mau lên!, lẹ lên! 1.4 Phản nghĩa Lent, maladroit....
  • Prestement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn, lẹ làng 1.2 Phản nghĩa Lentement. Phó từ Nhanh nhẹn, lẹ làng S\'éloigner prestement nhanh nhẹn...
  • Prestesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự nhanh nhẹn, sự lẹ làng 1.2 Phản nghĩa Lenteur, maladresse. Danh từ giống cái...
  • Prestidigitateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm trò ảo thuật Danh từ giống đực Người làm trò ảo thuật
  • Prestidigitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò ảo thuật Danh từ giống cái Trò ảo thuật
  • Prestidigitatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái prestidigitateur prestidigitateur
  • Prestige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Uy thế; uy tín 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ảo thuật Danh từ giống đực Uy thế; uy tín Avoir du...
  • Prestigieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) lạ lùng, kỳ dị 1.2 Tuyệt vời 1.3 Nổi tiếng Tính từ (văn học) lạ lùng, kỳ dị Tuyệt...
  • Prestigieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) lạ lùng, kỳ dị 1.2 Tuyệt vời 1.3 Nổi tiếng Tính từ (văn học) lạ lùng, kỳ dị Tuyệt...
  • Prestissimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cực nhanh Phó từ (âm nhạc) cực nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top