Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Profès

Mục lục

Tính từ

(tôn giáo) đã phát thệ, đã quy y

Danh từ giống đực

Tu sĩ đã phát thệ

Xem thêm các từ khác

  • Progestatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dưỡng thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học) chất dưỡng thai Tính từ (sinh...
  • Progestative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái progestatif progestatif
  • Progestérone

    Danh từ giống cái (sinh vật học) progesteron
  • Progiciel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) bộ chương trình Danh từ giống đực (tin học) bộ chương trình
  • Prognathe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhô hàm Tính từ Nhô hàm
  • Prognathisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàm nhô Danh từ giống đực Hàm nhô
  • Programmateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập chương trình (phát thanh, truyền hình) 1.2 Máy lập chương trình Danh từ giống...
  • Programmation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lập chương trình, sự thảo chương Danh từ giống cái Sự lập chương trình, sự thảo...
  • Programmatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lập chương trình (phát thanh, truyền hình) Danh từ giống cái Người lập chương trình...
  • Programme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chương trình 1.2 Cương lĩnh Danh từ giống đực Chương trình Cương lĩnh
  • Programmer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Lập chương trình Động từ Lập chương trình
  • Programmeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) người lập trình, người thảo chương, lập trình viên Danh từ giống đực (tin...
  • Programmeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tin học) người lập trình, người thảo chương, lập trình viên Danh từ giống cái (tin học)...
  • Progresser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tiến lên 1.2 Tiến bộ 1.3 Tiến triển, lan truyền, lan ra Nội động từ Tiến lên Les troupes progressent...
  • Progressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiến lên 1.2 Lũy tiến 1.3 Tuần tự, dần lên, từng bước Tính từ Tiến lên La marche progressive de la...
  • Progression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiến lên 1.2 Sự tiến triển tuần tự, sự phát triển dần lên 1.3 (toán học) cấp số...
  • Progressisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuynh hướng tiến bộ Danh từ giống đực Khuynh hướng tiến bộ
  • Progressiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có khuynh hướng) tiến bộ 1.2 Danh từ 1.3 Người có khuynh hướng tiến bộ Tính từ (có khuynh hướng)...
  • Progressive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái progressif progressif
  • Progressivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuần tự, từng bước, dần dần Phó từ Tuần tự, từng bước, dần dần Augmenter progressivement tuần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top