- Từ điển Pháp - Việt
Programmateur
|
Danh từ giống đực
Người lập chương trình (phát thanh, truyền hình)
Máy lập chương trình
Xem thêm các từ khác
-
Programmation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lập chương trình, sự thảo chương Danh từ giống cái Sự lập chương trình, sự thảo... -
Programmatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lập chương trình (phát thanh, truyền hình) Danh từ giống cái Người lập chương trình... -
Programme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chương trình 1.2 Cương lĩnh Danh từ giống đực Chương trình Cương lĩnh -
Programmer
Mục lục 1 Động từ 1.1 Lập chương trình Động từ Lập chương trình -
Programmeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) người lập trình, người thảo chương, lập trình viên Danh từ giống đực (tin... -
Programmeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tin học) người lập trình, người thảo chương, lập trình viên Danh từ giống cái (tin học)... -
Progresser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tiến lên 1.2 Tiến bộ 1.3 Tiến triển, lan truyền, lan ra Nội động từ Tiến lên Les troupes progressent... -
Progressif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiến lên 1.2 Lũy tiến 1.3 Tuần tự, dần lên, từng bước Tính từ Tiến lên La marche progressive de la... -
Progression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiến lên 1.2 Sự tiến triển tuần tự, sự phát triển dần lên 1.3 (toán học) cấp số... -
Progressisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuynh hướng tiến bộ Danh từ giống đực Khuynh hướng tiến bộ -
Progressiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có khuynh hướng) tiến bộ 1.2 Danh từ 1.3 Người có khuynh hướng tiến bộ Tính từ (có khuynh hướng)... -
Progressive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái progressif progressif -
Progressivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuần tự, từng bước, dần dần Phó từ Tuần tự, từng bước, dần dần Augmenter progressivement tuần... -
Progrès
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiến lên 1.2 Bước tiến; sự tiến bộ 1.3 Sự tiến triển, sự lan truyền Danh từ giống... -
Progéniture
Danh từ giống cái (văn học) con cái, con Le père promenait sa progéntiure người cha dắt con cái đi dạo la chatte et sa progéniture... -
Progérie
Danh từ giống cái (y học) chứng lùn già -
Prohiber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấm Ngoại động từ Cấm Prohiber l\'\'exportation des céréales cấm xuất cảng ngũ cốc -
Prohibitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấm 1.2 Quá cao Tính từ Cấm Loi prohibitive luật cấm Quá cao Prix prohibitif giá quá cao Tarif douanier prohibitif... -
Prohibition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấm Danh từ giống cái Sự cấm Prohibition de la chasse à des époques déterminées sự cấm... -
Prohibitionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương cấm chỉ Danh từ giống đực Chủ trương cấm chỉ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.