- Từ điển Pháp - Việt
Prose
|
Danh từ giống cái
Văn xuôi
(thân mật) giọng văn; bức thư
(tôn giáo) bài thành ca bằng tiếng La tinh
Phản nghĩa Poésie, vers
Xem thêm các từ khác
-
Prosecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trợ lý giải phẫu Danh từ giống đực (y học) trợ lý giải phẫu -
Prosectorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chức trợ lý giải phẫu Danh từ giống đực (y học) chức trợ lý giải phẫu -
Prosenchyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mô tế bào thoi Danh từ giống đực (thực vật học) mô tế bào thoi -
Prosimiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ bán hầu Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Prosit
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Xin chúc! Thán từ Xin chúc! -
Prosobranches
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân lớp mang trước (động vật thân mềm chân bụng) Danh... -
Prosodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép làm thơ 1.2 Khoa vần luật Danh từ giống cái Phép làm thơ Khoa vần luật intonation intonation -
Prosodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem prosodie Tính từ Xem prosodie Faute prosodique lỗi vần luật Caractères prosodiques d\'une langue đặc tính... -
Prosographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa phổ hệ danh nhân Danh từ giống cái Khoa phổ hệ danh nhân -
Prosoma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) (phần) đầu ngực Danh từ giống đực (động vật học) (phần) đầu... -
Prosopite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) prozopit Danh từ giống cái (khoáng vật học) prozopit -
Prosopologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu vẻ mặt Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu vẻ mặt -
Prosopologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiên cứu vẻ mặt Tính từ Nghiên cứu vẻ mặt -
Prosopologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia vẻ mặt Danh từ Chuyên gia vẻ mặt -
Prosopopée
Danh từ giống cái (văn học) phép hoạt dụ, phép nhân hóa (cho những vật vô tri những người chết nói) -
Prospecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thăm dò Ngoại động từ Thăm dò Prospecter une région pour y chercher du pétrole thăm dò một vùng... -
Prospecteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thăm dò 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thăm dò Tính từ Thăm dò Danh từ giống đực Người thăm... -
Prospectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Về tương lai, về sau 1.2 Phản nghĩa Rétrospectif. Tính từ Về tương lai, về sau Phản nghĩa Rétrospectif. -
Prospection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thăm dò (về địa chất, về khả năng khách hàng...) Danh từ giống cái Sự thăm dò (về... -
Prospective
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Về tương lai, về sau 1.2 Phản nghĩa Rétrospectif. Tính từ Về tương lai, về sau Phản nghĩa Rétrospectif.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.