Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prouver

Mục lục

Ngoại động từ

Chứng minh
Prouver un fait
chứng minh một sự việc
Chứng tỏ
Prouver sa reconnaissance à quelqu'un
chứng tỏ lòng biết ơn đối với ai

Xem thêm các từ khác

  • Provenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguồn gốc, gốc tích, xuất xứ 1.2 ( số nhiều) hàng nhập khẩu Danh từ giống cái Nguồn...
  • Provenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do Tính từ (luật học, pháp lý) do Sommes provenantes d\'une succession những số tiền...
  • Provenante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do Tính từ (luật học, pháp lý) do Sommes provenantes d\'une succession những số tiền...
  • Provende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) thức ăn trộn (cho súc vật) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn, cái ăn Danh từ...
  • Provenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến (từ) 1.2 Do Nội động từ Đến (từ) Marchandises qui proviennent de loin hàng hóa từ xa đến...
  • Provenu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) lời lãi Danh từ giống đực (hàng hải) lời lãi
  • Proverbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tục ngữ; cách ngôn 1.2 Kịch tục ngữ (dựa trên tục mà soạn ra) Danh từ giống đực Tục...
  • Proverbial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn 1.2 Điển hình Tính từ (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn Điển...
  • Proverbiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn 1.2 Điển hình Tính từ (thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn Điển...
  • Proverbialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối tục ngữ; theo lối cách ngôn Phó từ Theo lối tục ngữ; theo lối cách ngôn
  • Proverbialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tục ngữ hóa; cách ngôn hóa Ngoại động từ Tục ngữ hóa; cách ngôn hóa Proverbialiser un vers...
  • Providence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý trời, thiên hựu 1.2 ( Providence) trời, Thượng đế 1.3 Người che chở, người chăm sóc...
  • Providentialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết mệnh trời Danh từ giống đực Thuyết mệnh trời
  • Providentialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Theo thuyết mệnh trời Tính từ providentialisme providentialisme Danh từ Theo thuyết mệnh trời
  • Providentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do ý trời, do thiên tựu 1.2 May mắn 1.3 Phản nghĩa Malencontreux. Tính từ Do ý trời, do thiên tựu May...
  • Providentielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái providentiel providentiel
  • Providentiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Do ý trời, nhờ trời 1.2 May mắn Phó từ Do ý trời, nhờ trời May mắn
  • Provignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) có thể chiết (nho) Tính từ (nông nghiệp) có thể chiết (nho) Cep provignable gốc nho có...
  • Provignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự chiết nho Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự chiết nho
  • Provignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự chiết nho Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự chiết nho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top