Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reconnaissance

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´kɔnisəns/

Thông dụng

Danh từ (như) .recce

(quân sự) sự trinh sát, sự do thám
to make a reconnaissance
đi trinh sát, đi do thám
(quân sự) đội trinh sát
Sự thăm dò; sự khảo sát trước
a reconnaissance of the work to be done
sự thăm dò công tác sắp làm

Chuyên ngành

Xây dựng

trinh sát
aerial reconnaissance
sự trinh sát

Kỹ thuật chung

sự điều tra
ground water reconnaissance
sự điều tra nguồn nước ngầm
material reconnaissance
sự điều tra nguyên liệu
soil reconnaissance
sự điều tra thổ nhưỡng
sự khảo sát
flood reconnaissance
sự khảo sát lũ
foundation reconnaissance
sự khảo sát địa lý
preliminary reconnaissance
sự khảo sát sơ bộ
site reconnaissance
sự khảo sát tuyến
topographic reconnaissance
sự khảo sát địa hình
sự khảo sát, sự thăm dò

Giải thích EN: An investigation to obtain information on a given area, such as its weather, geography, and demography. (Froma French term meaning "to recognize.").

Giải thích VN: Sự điều tra nhằm lấy thông tin ở một vùng cho trước, như thời tiết, địa lý, nhân khẩu. (Từ một thuật ngữ tiếng pháp có nghĩa "nhận ra").

sự nghiên cứu
hydrologic reconnaissance
sự nghiên cứu thủy văn
reconnaissance of basin
sự nghiên cứu lưu vực
reconnaissance of river
sự nghiên cứu dòng sông
sự thăm dò
geologic reconnaissance
sự thăm dò địa chất
sự tìm kiếm
thăm dò
geologic reconnaissance
sự thăm dò địa chất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
exploration , investigation , maneuvers , probe , recon , reconnoiter , review , scan , scrutiny , search , surveillance , survey , inspection , observation , scouting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top