Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prunus

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây mận
(thực vật học) cây mận tía (trồng làm cảnh)

Xem thêm các từ khác

  • Prurigineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngứa Tính từ Ngứa Eruption prurigineuse phát ban ngứa
  • Prurigineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngứa Tính từ Ngứa Eruption prurigineuse phát ban ngứa
  • Prurigo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ngứa sần Danh từ giống đực (y học) ngứa sần
  • Prurit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng ngứa 1.2 (nghĩa bóng) sự ngứa ngáy (muốn làm gì) Danh từ giống đực (y...
  • Prussianiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phổ hóa Ngoại động từ Phổ hóa
  • Prussianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa dân tộc Phổ Danh từ giống đực Chủ nghĩa dân tộc Phổ
  • Prussiate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cyanure cyanure
  • Prussien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phổ Tính từ (thuộc) Phổ Armée prussienne quân đội Phổ à la prussienne đều đặn máy móc như...
  • Prussienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phổ Tính từ (thuộc) Phổ Armée prussienne quân đội Phổ à la prussienne đều đặn máy móc như...
  • Prussique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide prussique ) ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) axit xianhidric
  • Prytane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng thành quốc (cổ Hy Lạp) 1.2 Nghị viện nguyên lão ( A-ten) Danh từ giống...
  • Prytanée

    Danh từ giống đực Trường thiếu sinh quân (sử học) phủ nguyên lão (A-ten)
  • Prèle

    Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ tháp bút, cây mộc tặc
  • Près

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gần 2 Giới từ 2.1 Gần 2.2 ��\',\'french\',\'on\')\"Paris 2.3 �� Mơ-đông gần 2.4 Bên\',\'french\',\'on\')\"Pa-ri...
  • Pré

    Danh từ giống đực Nội cỏ, bãi cỏ aller sur le pré đấu gươm vert comme pré xanh rờn
  • Pré-salé

    Danh từ giống đực Cừu (nuôi ở) đồng cỏ mặn Viande des pré-salé thịt cừu đồng cỏ mặn manger de pré-salé ăn thịt cừu...
  • Préadamisme

    Danh từ giống đực Thuyết tiền A-đam
  • Préadamite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem préadamisme 1.2 Trước A-đam 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết tiền A-đam 2.2 Giống người trước A-đam...
  • Préalable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trước, tiên quyết 2 Danh từ giống đực 2.1 điều kiện tiên quyết Tính từ Trước, tiên quyết Consentement...
  • Préalablement

    Phó từ Trước đã; trước Avertir prealablement báo trước đã préalablement à quelque chose trước (khi tiến hành) việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top