Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pré-salé

Danh từ giống đực

Cừu (nuôi ở) đồng cỏ mặn
Viande des pré-salé
thịt cừu đồng cỏ mặn
manger de pré-salé
ăn thịt cừu đồng cỏ mặn

Xem thêm các từ khác

  • Préadamisme

    Danh từ giống đực Thuyết tiền A-đam
  • Préadamite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem préadamisme 1.2 Trước A-đam 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết tiền A-đam 2.2 Giống người trước A-đam...
  • Préalable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trước, tiên quyết 2 Danh từ giống đực 2.1 điều kiện tiên quyết Tính từ Trước, tiên quyết Consentement...
  • Préalablement

    Phó từ Trước đã; trước Avertir prealablement báo trước đã préalablement à quelque chose trước (khi tiến hành) việc gì
  • Préalpin

    Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) trước núi An-pơ
  • Préambule

    Danh từ giống đực Lời mào đàu (nghĩa bóng) cái mở đầu, bước mở đầu
  • Préau

    Danh từ giống đực Sân (tu viện, trại giam, bệnh viện) Nhà chơi (ở trường học)
  • Préaviser

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý) báo trước
  • Prébende

    Danh từ giống cái (tôn giáo) bổng lộc (của thầy tu); chức được hưởng bổng lộc (nghĩa bóng) chức vị nhiều bổng lộc
  • Précaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tạm thời, tạm 1.2 Bấp bênh, mong manh 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái bấp bênh, điều bấp bênh 3 Phản...
  • Précairement

    Phó từ (luật học, pháp lý) tạm thời, tạm Bấp bênh, mong manh
  • Précambrien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) thế trước cambi; thống trước cambi 2 Danh từ 2.1 (địa lý, địa...
  • Précarité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tính tạm thời 1.2 Tính bấp bênh, tính mong manh; sự bấp bênh, sự mong...
  • Précaution

    Danh từ giống cái Sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự thận trọng, sự dè dặt User de précautions envers quelqu\'un dè dặt đối...
  • Précautionner

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) phòng ngừa On doit précautioner les enfants contre les mauvais exemples phải phòng ngừa trẻ em theo...
  • Précautionneusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thận trọng 2 Phản nghĩa 2.1 Imprudemment Phó từ (một cách) thận trọng Phản nghĩa Imprudemment
  • Précautionneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 2 Phản nghĩa 2.1 Etourdi imprudent irréfléchi malavisé [[]] Tính từ Thận trọng Voyageur précautionneux...
  • Préceinte

    Danh từ giống cái (hàng hải) đai mạn thuyền
  • Précellence

    Danh từ giống cái (văn học) tính ưu việt
  • Précepte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời dạy 1.2 Châm ngôn 1.3 (tôn giáo) giới luật Danh từ giống đực Lời dạy Châm ngôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top