Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ptérodactyle

Danh từ giống đực

(động vật học) thằn lằn ngón cánh (hóa thạch)

Xem thêm các từ khác

  • Ptérygoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Apophyse ptérygoïde) (giải phẫu) học mỏm chân bướm 2 Danh từ giống cái 2.1 Ptérygoïde de la conjonctive+...
  • Ptérygoïdien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Muscles ptérygoidiens) (giải phẫu) học cơ chân bướm 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học cơ...
  • Ptôsis

    Danh từ giống đực (y học) sự sa mí mắt
  • Pu

    Mục lục 1 ( hóa học) plutoni (ký hiệu) ( hóa học) plutoni (ký hiệu)
  • Puant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thối, hôi 1.2 (thân mật) vênh váo bỉ ổi 1.3 Phản nghĩa Odoriférant, parfumé. Tính từ Thối, hôi Charogne...
  • Puante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái puant puant
  • Puanteur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùi thối, mùi hôi thối 1.2 Phản nghĩa Arome. Danh từ giống cái Mùi thối, mùi hôi thối La...
  • Pubertaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dậy thì Tính từ Dậy thì Âge pubertaire tuổi dậy thì
  • Puberté

    Danh từ giống cái Tuổi dậy thì
  • Pubescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trạng thái có lông mịn Danh từ giống cái (thực vật học) trạng thái có...
  • Pubescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông mịn Tính từ (thực vật học) có lông mịn Tige pubescente thân cây có lông...
  • Pubescente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông mịn Tính từ (thực vật học) có lông mịn Tige pubescente thân cây có lông...
  • Pubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pubis Tính từ Xem pubis Symphyse pubienne khớp mu
  • Pubienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pubis Tính từ Xem pubis Symphyse pubienne khớp mu
  • Pubiotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở xương mu Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở xương mu
  • Pubis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học vùng mu 1.2 (giải phẫu) học xương mu Danh từ giống đực (giải phẫu)...
  • Publiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể công bố 1.2 Có thể đăng báo 1.3 Có thể xuất bản 1.4 Phản nghĩa Impubliable. Tính từ Có thể...
  • Public

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chung 1.2 Công 1.3 Công cộng 1.4 Công khai 1.5 Được mọi người biết 1.6 Phản nghĩa Privé; individuel, particulier....
  • Public-house

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệm rượu; quán ăn ( Anh) Danh từ giống đực Tiệm rượu; quán ăn ( Anh)
  • Publicain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan thu thuế Danh từ giống đực (sử học) quan thu thuế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top