Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Puis

Mục lục

Phó từ

Rồi (đến)
Ils entraient puis sortaient
họ vào, rồi thì ra
Visiter le musée puis le théâtre
thăm nhà bảo tàng, rồi đến nhà hát
et puis
rồi sao nữa? rồi có sao không?
Đồng âm Puits, puy.

Xem thêm các từ khác

  • Puisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự múc Danh từ giống đực Sự múc
  • Puisard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố nước Danh từ giống đực Hố nước
  • Puisatier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đào giếng Danh từ giống đực Thợ đào giếng
  • Puisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự múc Danh từ giống đực Sự múc
  • Puiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Múc 1.2 Mượn, rút ra trích ra Ngoại động từ Múc Puiser de l\'eau múc nước Mượn, rút ra trích...
  • Puisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gáo múc nước Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) gáo múc nước
  • Puisoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gáo; muôi Danh từ giống đực Gáo; muôi
  • Puisque

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Vì, vì rằng, chính vì Liên từ Vì, vì rằng, chính vì Puisque vous le voulez chính vì anh muốn thế
  • Puissamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạnh mẽ 1.2 Hết sức 1.3 Phản nghĩa Faiblement. Phó từ Mạnh mẽ Poste puissamment défendu đồn được...
  • Puissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức mạnh; sức 1.2 Nước, cường quốc 1.3 Quyền lực, uy quyền, thế lực 1.4 Hiệu lực 1.5...
  • Puissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạnh 1.2 Có quyền thế, có thế lực 1.3 Có hiệu lực 1.4 Lực lưỡng 1.5 (ngành mỏ) dày 1.6 Phản nghĩa...
  • Puissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái puissant puissant
  • Puits

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giếng Danh từ giống đực Giếng Puits artésien giếng phun Puits de mine giếng mỏ puits aux cha†nes...
  • Pulicaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc bọ chét Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc bọ chét
  • Pull

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pull-over pull-over
  • Pull-over

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo sợi đan chịu đầu, áo pulove Danh từ giống đực Áo sợi đan chịu đầu, áo pulove
  • Pullman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa loại sang, toa đặc biệt Danh từ giống đực (đường sắt) toa loại sang,...
  • Pullorose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh ỉa cứt trắng, bệnh lỵ trắng (của gà con) Danh từ giống cái Bệnh ỉa cứt trắng,...
  • Pullulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pullulement pullulement
  • Pullulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy nợ lúc nhúc, sự nhung nhúc 1.2 Sự tràn đầy, sự tràn ngập Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top