Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Puisque

Mục lục

Liên từ

Vì, vì rằng, chính vì
Puisque vous le voulez
chính vì anh muốn thế

Xem thêm các từ khác

  • Puissamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạnh mẽ 1.2 Hết sức 1.3 Phản nghĩa Faiblement. Phó từ Mạnh mẽ Poste puissamment défendu đồn được...
  • Puissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức mạnh; sức 1.2 Nước, cường quốc 1.3 Quyền lực, uy quyền, thế lực 1.4 Hiệu lực 1.5...
  • Puissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạnh 1.2 Có quyền thế, có thế lực 1.3 Có hiệu lực 1.4 Lực lưỡng 1.5 (ngành mỏ) dày 1.6 Phản nghĩa...
  • Puissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái puissant puissant
  • Puits

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giếng Danh từ giống đực Giếng Puits artésien giếng phun Puits de mine giếng mỏ puits aux cha†nes...
  • Pulicaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc bọ chét Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc bọ chét
  • Pull

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pull-over pull-over
  • Pull-over

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo sợi đan chịu đầu, áo pulove Danh từ giống đực Áo sợi đan chịu đầu, áo pulove
  • Pullman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa loại sang, toa đặc biệt Danh từ giống đực (đường sắt) toa loại sang,...
  • Pullorose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh ỉa cứt trắng, bệnh lỵ trắng (của gà con) Danh từ giống cái Bệnh ỉa cứt trắng,...
  • Pullulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pullulement pullulement
  • Pullulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy nợ lúc nhúc, sự nhung nhúc 1.2 Sự tràn đầy, sự tràn ngập Danh từ giống đực...
  • Pulluler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy nở lúc nhúc, nhung nhúc 1.2 Tràn đầy, tràn ngập Nội động từ Nảy nở lúc nhúc, nhung...
  • Pulmonaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) phổi 1.2 Danh từ 1.3 Người mắc bệnh phổi 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (thực vật học) cỏ phổi...
  • Pulpaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tủy răng Tính từ (thuộc) tủy răng Inflammation pulpaire viêm tủy răng
  • Pulpation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự nghiền nhuyễn Danh từ giống cái (dược học) sự nghiền nhuyễn
  • Pulpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơm (của quả) 1.2 Bã ép (của củ, quả) 1.3 (dược học) thuốc nghiền nhuyễn 1.4 (giải phẫu)...
  • Pulpectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự lấy tủy (răng) Danh từ giống cái (y học) sự lấy tủy (răng)
  • Pulper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy nghiền bột giấy Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy nghiền bột giấy
  • Pulpeuse

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Có cơm; nạc 1.2 Mềm nhuyễn Tímh từ Có cơm; nạc Mềm nhuyễn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top