Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pullman

Mục lục

Danh từ giống đực

(đường sắt) toa loại sang, toa đặc biệt

Xem thêm các từ khác

  • Pullorose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh ỉa cứt trắng, bệnh lỵ trắng (của gà con) Danh từ giống cái Bệnh ỉa cứt trắng,...
  • Pullulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pullulement pullulement
  • Pullulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy nợ lúc nhúc, sự nhung nhúc 1.2 Sự tràn đầy, sự tràn ngập Danh từ giống đực...
  • Pulluler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy nở lúc nhúc, nhung nhúc 1.2 Tràn đầy, tràn ngập Nội động từ Nảy nở lúc nhúc, nhung...
  • Pulmonaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) phổi 1.2 Danh từ 1.3 Người mắc bệnh phổi 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (thực vật học) cỏ phổi...
  • Pulpaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tủy răng Tính từ (thuộc) tủy răng Inflammation pulpaire viêm tủy răng
  • Pulpation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự nghiền nhuyễn Danh từ giống cái (dược học) sự nghiền nhuyễn
  • Pulpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơm (của quả) 1.2 Bã ép (của củ, quả) 1.3 (dược học) thuốc nghiền nhuyễn 1.4 (giải phẫu)...
  • Pulpectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự lấy tủy (răng) Danh từ giống cái (y học) sự lấy tủy (răng)
  • Pulper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy nghiền bột giấy Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy nghiền bột giấy
  • Pulpeuse

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Có cơm; nạc 1.2 Mềm nhuyễn Tímh từ Có cơm; nạc Mềm nhuyễn
  • Pulpeux

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Có cơm; nạc 1.2 Mềm nhuyễn Tímh từ Có cơm; nạc Mềm nhuyễn
  • Pulpite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tủy răng Danh từ giống cái (y học) viêm tủy răng
  • Pulpoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực
  • Pulpoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) dao nghiền thuốc, dao miết thuốc Danh từ giống cái (dược học) dao nghiền thuốc,...
  • Pulque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu thùa Danh từ giống đực Rượu thùa
  • Puls

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cháo đỗ Danh từ giống đực (sử học) cháo đỗ
  • Pulsar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) punxa (nguồn phát xạ thiên hà) Danh từ giống đực (thiên (văn học)) punxa...
  • Pulsatif

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Douleur pulsative đau giật đập (theo mạch đập của động mạch)
  • Pulsatile

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) đập 1.2 (sinh vật học) co bóp Tímh từ (y học) đập Tumeurs pulsatiles u đập (sinh vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top