Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pulsionnel

Mục lục

Tímh từ

pulsion
pulsion

Xem thêm các từ khác

  • Pulsionnelle

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ pulsion pulsion
  • Pulsographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) mạch ký Danh từ giống đực ( số nhiều) mạch ký
  • Pulsoréacteur

    Danh từ giống đực động cơ phản lực xung
  • Pultacé

    Tímh từ Nhão Matière pultacée chất nhão (y học) có bựa
  • Pultation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự nghiền nhão Danh từ giống cái (dược học) sự nghiền nhão
  • Pulville

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đệm vuốt (ở chân một số sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật...
  • Pulvérin

    Danh từ giống đực Bột thuốc nổ
  • Pulvérisateur

    Danh từ giống đực Máy phun, ống phun
  • Pulvériser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tán thành bột (chất rắn); phun thành bụi (chất nước) 1.2 (nghĩa bóng) phá tan, đập tan 2 Phản...
  • Pulvériseur

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) bừa đĩa
  • Pulvérulence

    Danh từ giống cái (động vật học) phấn (ở ngoài cơ thể một số sâu bọ cánh cứng)
  • Pulvérulent

    Tímh từ Thành bụi; (ở) dạng bụi đầy bụi Arbres pulvérulents cây đầy bụi
  • Puma

    Mục lục 1 Bản mẫu:Puma 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) báo sư tử Bản mẫu:Puma Danh từ giống đực (động...
  • Puna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chứng say núi 1.2 (địa lý, địa chất) hoang mạc puna Danh từ giống cái...
  • Punais

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Bị trĩ mũi 1.2 (tiếng địa phương) thối 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (y học) người bị trĩ mũi Tímh...
  • Punaise

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con rệp 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con rệp 1.3 Đinh rệp, đinh ấn Bản mẫu:Con rệp Danh...
  • Punaisot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chồn hôi Danh từ giống đực (động vật học) chồn hôi
  • Punaizot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chồn hôi Danh từ giống đực (động vật học) chồn hôi
  • Punch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu pân 1.2 (thể dục thể thao) quả đấm quyết định 1.3 (thể thao) sức nước rút (để...
  • Puncheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể thao) võ sĩ có quả đấm quyết định (quyền Anh) Danh từ giống đực (thể thao) võ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top