Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pultacé

Tímh từ

Nhão
Matière pultacée
chất nhão
(y học) có bựa

Xem thêm các từ khác

  • Pultation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự nghiền nhão Danh từ giống cái (dược học) sự nghiền nhão
  • Pulville

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đệm vuốt (ở chân một số sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật...
  • Pulvérin

    Danh từ giống đực Bột thuốc nổ
  • Pulvérisateur

    Danh từ giống đực Máy phun, ống phun
  • Pulvériser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tán thành bột (chất rắn); phun thành bụi (chất nước) 1.2 (nghĩa bóng) phá tan, đập tan 2 Phản...
  • Pulvériseur

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) bừa đĩa
  • Pulvérulence

    Danh từ giống cái (động vật học) phấn (ở ngoài cơ thể một số sâu bọ cánh cứng)
  • Pulvérulent

    Tímh từ Thành bụi; (ở) dạng bụi đầy bụi Arbres pulvérulents cây đầy bụi
  • Puma

    Mục lục 1 Bản mẫu:Puma 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) báo sư tử Bản mẫu:Puma Danh từ giống đực (động...
  • Puna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chứng say núi 1.2 (địa lý, địa chất) hoang mạc puna Danh từ giống cái...
  • Punais

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Bị trĩ mũi 1.2 (tiếng địa phương) thối 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (y học) người bị trĩ mũi Tímh...
  • Punaise

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con rệp 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con rệp 1.3 Đinh rệp, đinh ấn Bản mẫu:Con rệp Danh...
  • Punaisot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chồn hôi Danh từ giống đực (động vật học) chồn hôi
  • Punaizot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chồn hôi Danh từ giống đực (động vật học) chồn hôi
  • Punch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu pân 1.2 (thể dục thể thao) quả đấm quyết định 1.3 (thể thao) sức nước rút (để...
  • Puncheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể thao) võ sĩ có quả đấm quyết định (quyền Anh) Danh từ giống đực (thể thao) võ...
  • Punching-ball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bóng dùng để tập quyền Danh từ giống đực Bóng dùng để tập quyền
  • Punctiforme

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (có) hình chấm Tímh từ (có) hình chấm
  • Punctum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) điểm Danh từ giống đực (sinh vật học) điểm Punctum coecum điểm mù Punctum...
  • Puni

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Bị phạt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị phạt Tímh từ Bị phạt Danh từ giống đực Người bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top