Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Punition

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự phạt, sự trừng phạt
Hình phạt
Phản nghĩa Récompense.

Xem thêm các từ khác

  • Punitive

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (để) trừng phạt Tímh từ (để) trừng phạt Expédition punitive cuộc viễn chinh trừng phạt
  • Punka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực panka panka
  • Punt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền thúng (đi bắn vịt trời) Danh từ giống đực Thuyền thúng (đi bắn vịt trời)
  • Puntarelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng san hô (dùng để làm vòng đeo) Danh từ giống cái Miếng san hô (dùng để làm vòng đeo)
  • Puntillero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đấu thủ kết liễu (trong cuộc đấu bò, nếu đấu thủ hạ sát chưa giết chết được...
  • Pupaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự hóa nhộng bọc Danh từ giống cái (động vật học) sự hóa nhộng bọc
  • Pupation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự hóa nhộng bọc Danh từ giống cái (động vật học) sự hóa nhộng bọc
  • Pupazzo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều pupazzi) con rôi ý Danh từ giống đực ( số nhiều pupazzi) con rôi ý
  • Pupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhộng bọc Danh từ giống cái (động vật học) nhộng bọc
  • Pupillaire

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ pupille 1 1
  • Pupillaire2

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ pupille2 pupille2
  • Pupillarité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tình trạng được giám hộ Thời gian giám hộ
  • Pupille

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trẻ (được) giám hộ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (giải phẫu) học con ngươi, đồng tử Danh từ Trẻ...
  • Pupiloscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khám con ngươi Danh từ giống cái (y học) sự khám con ngươi
  • Pupinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự gia cảm (trên đường dây điện thoại) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự...
  • Pupipare

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (động vật học) đẻ nhộng bọc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều; động vật học) nhóm sâu...
  • Pupitre

    Mục lục 1 Bàn học sinh, bàn viết 1.1 Yên (để đọc, viết vẽ...) 1.2 Giá nhạc 1.3 Giá chai 1.4 Bàn điều khiển (ở máy tính)...
  • Pupitreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính) Danh từ Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính)
  • Pupitreuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính) Danh từ Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính)
  • Pupivore

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (động vật học) ăn nhộng bọc Tímh từ (động vật học) ăn nhộng bọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top