Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Puntillero

Mục lục

Danh từ giống đực

Đấu thủ kết liễu (trong cuộc đấu bò, nếu đấu thủ hạ sát chưa giết chết được bò đấu)

Xem thêm các từ khác

  • Pupaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự hóa nhộng bọc Danh từ giống cái (động vật học) sự hóa nhộng bọc
  • Pupation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự hóa nhộng bọc Danh từ giống cái (động vật học) sự hóa nhộng bọc
  • Pupazzo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều pupazzi) con rôi ý Danh từ giống đực ( số nhiều pupazzi) con rôi ý
  • Pupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhộng bọc Danh từ giống cái (động vật học) nhộng bọc
  • Pupillaire

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ pupille 1 1
  • Pupillaire2

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ pupille2 pupille2
  • Pupillarité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tình trạng được giám hộ Thời gian giám hộ
  • Pupille

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trẻ (được) giám hộ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (giải phẫu) học con ngươi, đồng tử Danh từ Trẻ...
  • Pupiloscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khám con ngươi Danh từ giống cái (y học) sự khám con ngươi
  • Pupinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự gia cảm (trên đường dây điện thoại) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự...
  • Pupipare

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (động vật học) đẻ nhộng bọc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều; động vật học) nhóm sâu...
  • Pupitre

    Mục lục 1 Bàn học sinh, bàn viết 1.1 Yên (để đọc, viết vẽ...) 1.2 Giá nhạc 1.3 Giá chai 1.4 Bàn điều khiển (ở máy tính)...
  • Pupitreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính) Danh từ Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính)
  • Pupitreuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính) Danh từ Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính)
  • Pupivore

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (động vật học) ăn nhộng bọc Tímh từ (động vật học) ăn nhộng bọc
  • Pur

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Nguyên chất ròng 1.2 Trong sạch, trong trắng; thuần khiết 1.3 Trong sáng 1.4 Thuần túy; đơn thuần 1.5...
  • Pur sang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ngựa thuần chủng (ngựa đua) Danh từ giống đực ( không đổi) Ngựa thuần...
  • Pure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pur pur
  • Pureau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) phần lộ (của ngói, không bị miếng ngói trên che lấp) Danh từ giống đực...
  • Purement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chỉ vì, hoàn toàn 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trong trắng, trong sạch 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trong sáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top