Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pupitre

Mục lục

Bàn học sinh, bàn viết

Yên (để đọc, viết vẽ...)
Giá nhạc
Giá chai
Bàn điều khiển (ở máy tính)

Xem thêm các từ khác

  • Pupitreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính) Danh từ Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính)
  • Pupitreuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính) Danh từ Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính)
  • Pupivore

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (động vật học) ăn nhộng bọc Tímh từ (động vật học) ăn nhộng bọc
  • Pur

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Nguyên chất ròng 1.2 Trong sạch, trong trắng; thuần khiết 1.3 Trong sáng 1.4 Thuần túy; đơn thuần 1.5...
  • Pur sang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ngựa thuần chủng (ngựa đua) Danh từ giống đực ( không đổi) Ngựa thuần...
  • Pure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pur pur
  • Pureau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) phần lộ (của ngói, không bị miếng ngói trên che lấp) Danh từ giống đực...
  • Purement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chỉ vì, hoàn toàn 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trong trắng, trong sạch 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trong sáng...
  • Purette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cát đen (ở bờ biển) Danh từ giống cái Cát đen (ở bờ biển)
  • Pureté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong sạch, sự trong trắng; sự thuần khiết 1.2 Sự trong sáng 1.3 độ ròng 2 Phản nghĩa...
  • Purga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bão tuyết Danh từ giống đực Bão tuyết
  • Purgateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lọc, người luyện 1.2 Người thanh trừng Danh từ giống đực Người lọc, người...
  • Purgatif

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (dược học) tẩy, xổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( dựợc học) thuốc tẩy, thuốc xổ Tímh từ (dược...
  • Purgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tẩy, sự xổ 1.2 Thuốc tẩy, thuốc xổ Danh từ giống cái (từ cũ,...
  • Purgative

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (dược học) tẩy, xổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( dựợc học) thuốc tẩy, thuốc xổ Tímh từ (dược...
  • Purgatoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nơi chuộc tội 1.2 (nghĩa bóng) nơi khổ cực Danh từ giống đực (tôn giáo) nơi...
  • Purge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tẩy, sự xổ; thuốc tẩy, thuốc xổ 1.2 (kỹ thuật) sự tháo rửa 1.3 (ngành dệt) sự...
  • Purgeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự trau sợi Danh từ giống đực (ngành dệt) sự trau sợi
  • Purgement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học; từ cũ, nghĩa cũ) sự thanh trừ Danh từ giống đực (luật học; từ cũ, nghĩa...
  • Purgeoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bể lọc nước Danh từ giống đực Bể lọc nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top